corncob
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corncob'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lõi gỗ của bắp ngô (ngô) nơi các hạt ngô bám vào.
Definition (English Meaning)
The woody core of an ear of corn (maize) to which the kernels are attached.
Ví dụ Thực tế với 'Corncob'
-
"The farmer used the corncobs as fuel for his stove."
"Người nông dân đã sử dụng lõi ngô làm nhiên liệu cho bếp của mình."
-
"He used a corncob to scrub the pot."
"Anh ấy dùng lõi ngô để chà nồi."
-
"The rabbit gnawed on the discarded corncob."
"Con thỏ gặm nhấm cái lõi ngô đã bỏ đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corncob'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corncob
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corncob'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corncob' thường được sử dụng để chỉ phần lõi còn lại sau khi hạt ngô đã được tách ra. Nó có thể được sử dụng làm nhiên liệu, vật liệu mài mòn hoặc các mục đích công nghiệp khác. Đôi khi, nó được dùng để chỉ một vật thể thô ráp, xù xì hoặc không tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a corncob' chỉ vị trí của cái gì đó trên lõi ngô, ví dụ: 'kernels on a corncob'. 'from a corncob' chỉ nguồn gốc của cái gì đó từ lõi ngô, ví dụ: 'material from a corncob'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corncob'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer collected the corncobs, which he would later use as fuel for his stove.
|
Người nông dân thu thập những lõi ngô, thứ mà sau này ông ấy sẽ dùng làm nhiên liệu cho bếp của mình. |
| Phủ định |
The compost heap, where corncobs are usually found, didn't have any this year.
|
Đống phân trộn, nơi mà lõi ngô thường được tìm thấy, năm nay lại không có cái nào. |
| Nghi vấn |
Is that corncob, which the squirrel was gnawing on, from your garden?
|
Có phải lõi ngô kia, thứ mà con sóc đang gặm, là từ vườn của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer fed the corncob to his pigs.
|
Người nông dân cho lợn ăn lõi ngô. |
| Phủ định |
She did not throw the corncob away; she used it for art.
|
Cô ấy đã không vứt lõi ngô đi; cô ấy đã dùng nó để làm nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Did he find the corncob behind the barn?
|
Anh ấy có tìm thấy lõi ngô đằng sau chuồng không? |