(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cobble together
B2

cobble together

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm vội ghép vội chắp vá làm tạm bợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cobble together'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra hoặc ghép nối cái gì đó một cách vội vàng, cẩu thả từ những vật liệu có sẵn.

Definition (English Meaning)

To create or put together something roughly or hastily from available materials.

Ví dụ Thực tế với 'Cobble together'

  • "I had to cobble together a presentation at the last minute because I forgot about the meeting."

    "Tôi đã phải làm vội một bài thuyết trình vào phút cuối vì quên mất cuộc họp."

  • "They had to cobble together a raft from old planks and barrels."

    "Họ đã phải làm vội một chiếc bè từ những tấm ván và thùng cũ."

  • "The government cobbled together a rescue package to prevent the company from collapsing."

    "Chính phủ đã vội vàng soạn thảo một gói cứu trợ để ngăn công ty sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cobble together'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cobble together
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvise(ứng biến)
throw together(làm vội vàng)
patch up(chắp vá)
rig up(dựng tạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cobble together'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tạo ra thứ gì đó một cách tạm bợ, không chuyên nghiệp, thường do thiếu thời gian, kỹ năng hoặc vật liệu phù hợp. Nó thường ngụ ý rằng kết quả cuối cùng có thể không hoàn hảo hoặc lâu bền. Khác với 'assemble', 'cobble together' nhấn mạnh sự tạm bợ và thiếu kỹ lưỡng trong quá trình tạo dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cobble together'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cobbled together a makeshift shelter from branches and leaves when he got lost in the forest.
Anh ấy đã dựng vội một cái lán tạm thời từ cành cây và lá khi bị lạc trong rừng.
Phủ định
She didn't cobble together a solution to the problem, so they had to call in an expert.
Cô ấy đã không thể chắp vá một giải pháp cho vấn đề, vì vậy họ đã phải gọi một chuyên gia.
Nghi vấn
Did they cobble together enough funds to launch their new product last year?
Họ đã xoay xở đủ tiền để ra mắt sản phẩm mới của họ vào năm ngoái chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)