jury-rig
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury-rig'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo dựng, lắp ráp hoặc sửa chữa bằng cách chỉ sử dụng các vật liệu có sẵn một cách tạm thời và nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
To construct, assemble, or repair using only the materials that happen to be available.
Ví dụ Thực tế với 'Jury-rig'
-
"He jury-rigged the broken antenna with some wire and tape."
"Anh ta đã sửa tạm cái ăng-ten bị hỏng bằng một ít dây và băng dính."
-
"They had to jury-rig a new mast after the storm broke the original."
"Họ phải sửa tạm một cột buồm mới sau khi cơn bão làm gãy cái cũ."
-
"The mechanic quickly jury-rigged a solution to get the car running again."
"Người thợ máy đã nhanh chóng sửa tạm một giải pháp để xe có thể chạy lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jury-rig'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jury-rigging
- Verb: jury-rig
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jury-rig'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc sửa chữa hoặc lắp ráp một thứ gì đó một cách tạm bợ, không chuyên nghiệp, thường là trong tình huống khẩn cấp hoặc khi không có sẵn vật liệu hoặc công cụ phù hợp. Nó nhấn mạnh tính sáng tạo và khả năng ứng biến để giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' và 'using' được dùng để chỉ các vật liệu hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện việc jury-rig. Ví dụ: 'He jury-rigged the engine with duct tape.' hoặc 'He jury-rigged the engine using duct tape.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury-rig'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he had to jury-rig the engine to get home was quite evident.
|
Việc anh ấy phải sửa tạm động cơ để về nhà là điều khá rõ ràng. |
| Phủ định |
It's unclear whether they will jury-rig the broken equipment or replace it entirely.
|
Không rõ liệu họ sẽ sửa tạm thiết bị bị hỏng hay thay thế nó hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Do you know why he decided to jury-rig the fence instead of hiring a professional?
|
Bạn có biết tại sao anh ấy quyết định sửa tạm hàng rào thay vì thuê một người chuyên nghiệp không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We might jury-rig this engine to get it running temporarily.
|
Chúng ta có thể tạm thời sửa chữa động cơ này để nó hoạt động. |
| Phủ định |
He shouldn't jury-rig the wiring; it's too dangerous.
|
Anh ấy không nên sửa chữa tạm thời hệ thống dây điện; nó quá nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Could they jury-rig a solution before the storm hits?
|
Liệu họ có thể tìm ra một giải pháp tạm thời trước khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have been jury-rigging the system to keep it running until the new parts arrive.
|
Các kỹ sư đã và đang tạm thời sửa chữa hệ thống để nó tiếp tục hoạt động cho đến khi các bộ phận mới đến. |
| Phủ định |
She hasn't been jury-rigging the car, she's been waiting for a professional mechanic.
|
Cô ấy đã không sửa chữa tạm thời chiếc xe, cô ấy đang đợi một thợ máy chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Has he been jury-rigging the equipment all day, or has he made real progress?
|
Anh ấy đã và đang sửa chữa tạm thời thiết bị cả ngày, hay anh ấy đã đạt được tiến bộ thực sự? |