(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jury-rig
B2

jury-rig

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chữa cháy sửa tạm làm tạm chắp vá ứng biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury-rig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo dựng, lắp ráp hoặc sửa chữa bằng cách chỉ sử dụng các vật liệu có sẵn một cách tạm thời và nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

To construct, assemble, or repair using only the materials that happen to be available.

Ví dụ Thực tế với 'Jury-rig'

  • "He jury-rigged the broken antenna with some wire and tape."

    "Anh ta đã sửa tạm cái ăng-ten bị hỏng bằng một ít dây và băng dính."

  • "They had to jury-rig a new mast after the storm broke the original."

    "Họ phải sửa tạm một cột buồm mới sau khi cơn bão làm gãy cái cũ."

  • "The mechanic quickly jury-rigged a solution to get the car running again."

    "Người thợ máy đã nhanh chóng sửa tạm một giải pháp để xe có thể chạy lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jury-rig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jury-rigging
  • Verb: jury-rig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

professional repair(sửa chữa chuyên nghiệp)
permanent fix(sửa chữa vĩnh viễn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng hải Tự động

Ghi chú Cách dùng 'Jury-rig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc sửa chữa hoặc lắp ráp một thứ gì đó một cách tạm bợ, không chuyên nghiệp, thường là trong tình huống khẩn cấp hoặc khi không có sẵn vật liệu hoặc công cụ phù hợp. Nó nhấn mạnh tính sáng tạo và khả năng ứng biến để giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with using

'With' và 'using' được dùng để chỉ các vật liệu hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện việc jury-rig. Ví dụ: 'He jury-rigged the engine with duct tape.' hoặc 'He jury-rigged the engine using duct tape.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury-rig'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he had to jury-rig the engine to get home was quite evident.
Việc anh ấy phải sửa tạm động cơ để về nhà là điều khá rõ ràng.
Phủ định
It's unclear whether they will jury-rig the broken equipment or replace it entirely.
Không rõ liệu họ sẽ sửa tạm thiết bị bị hỏng hay thay thế nó hoàn toàn.
Nghi vấn
Do you know why he decided to jury-rig the fence instead of hiring a professional?
Bạn có biết tại sao anh ấy quyết định sửa tạm hàng rào thay vì thuê một người chuyên nghiệp không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We might jury-rig this engine to get it running temporarily.
Chúng ta có thể tạm thời sửa chữa động cơ này để nó hoạt động.
Phủ định
He shouldn't jury-rig the wiring; it's too dangerous.
Anh ấy không nên sửa chữa tạm thời hệ thống dây điện; nó quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Could they jury-rig a solution before the storm hits?
Liệu họ có thể tìm ra một giải pháp tạm thời trước khi cơn bão ập đến không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been jury-rigging the system to keep it running until the new parts arrive.
Các kỹ sư đã và đang tạm thời sửa chữa hệ thống để nó tiếp tục hoạt động cho đến khi các bộ phận mới đến.
Phủ định
She hasn't been jury-rigging the car, she's been waiting for a professional mechanic.
Cô ấy đã không sửa chữa tạm thời chiếc xe, cô ấy đang đợi một thợ máy chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Has he been jury-rigging the equipment all day, or has he made real progress?
Anh ấy đã và đang sửa chữa tạm thời thiết bị cả ngày, hay anh ấy đã đạt được tiến bộ thực sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)