improvise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng biến, tùy cơ ứng biến, làm (cái gì đó) một cách ngẫu hứng, không có sự chuẩn bị trước; chế tạo hoặc tạo ra cái gì đó từ những thứ có sẵn.
Definition (English Meaning)
To invent or make something, such as a speech or a piece of equipment, at the time when it is needed without already having planned it.
Ví dụ Thực tế với 'Improvise'
-
"He had to improvise a speech when he forgot his notes."
"Anh ấy phải ứng biến một bài phát biểu khi quên mất bản ghi chú."
-
"She improvised a meal from the leftovers in the fridge."
"Cô ấy ứng biến một bữa ăn từ những đồ ăn thừa trong tủ lạnh."
-
"The band had to improvise a new song when their guitarist broke a string."
"Ban nhạc đã phải ứng biến một bài hát mới khi guitarist của họ làm đứt dây đàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'improvise' nhấn mạnh việc tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó một cách nhanh chóng và sáng tạo trong một tình huống không lường trước được. Nó khác với 'plan' (lên kế hoạch) ở chỗ không có sự chuẩn bị trước. So với 'ad-lib', 'improvise' thường liên quan đến một kỹ năng hoặc khả năng nhất định, trong khi 'ad-lib' có thể đơn giản chỉ là nói hoặc làm điều gì đó một cách ngẫu hứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Improvise on something' có nghĩa là ứng biến dựa trên một chủ đề hoặc ý tưởng nào đó. 'Improvise with something' có nghĩa là sử dụng cái gì đó (thường là vật liệu có sẵn) để tạo ra thứ gì đó một cách ứng biến. 'Improvise from something' có nghĩa là tạo ra cái gì đó từ một nguồn hoặc nguyên liệu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.