(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patch up
B2

patch up

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

vá víu sửa chữa tạm thời hàn gắn làm lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patch up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa hoặc vá víu cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc tạm thời.

Definition (English Meaning)

To repair or mend something quickly or temporarily.

Ví dụ Thực tế với 'Patch up'

  • "They patched up the old boat with whatever materials they could find."

    "Họ vá lại chiếc thuyền cũ bằng bất cứ vật liệu nào họ tìm được."

  • "Let's try to patch up our differences."

    "Hãy cố gắng hàn gắn những khác biệt của chúng ta."

  • "The doctor patched up his wound."

    "Bác sĩ đã băng bó vết thương cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patch up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: patch up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mend(sửa chữa)
repair(sửa chữa)
reconcile(hòa giải)
make up(làm lành)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(làm vỡ, phá vỡ)
damage(gây hại, làm hư hại)
argue(tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

heal(chữa lành)
fix(sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Patch up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc sửa chữa một cách tạm bợ, không phải sửa chữa hoàn toàn. Có thể dùng cho cả vật chất và các mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patch up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)