patch up
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patch up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sửa chữa hoặc vá víu cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc tạm thời.
Definition (English Meaning)
To repair or mend something quickly or temporarily.
Ví dụ Thực tế với 'Patch up'
-
"They patched up the old boat with whatever materials they could find."
"Họ vá lại chiếc thuyền cũ bằng bất cứ vật liệu nào họ tìm được."
-
"Let's try to patch up our differences."
"Hãy cố gắng hàn gắn những khác biệt của chúng ta."
-
"The doctor patched up his wound."
"Bác sĩ đã băng bó vết thương cho anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patch up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: patch up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patch up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc sửa chữa một cách tạm bợ, không phải sửa chữa hoàn toàn. Có thể dùng cho cả vật chất và các mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patch up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.