tailbone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailbone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương cuối cùng của cột sống; xương cụt.
Ví dụ Thực tế với 'Tailbone'
-
"She fell on the ice and bruised her tailbone."
"Cô ấy ngã trên băng và bị bầm xương cụt."
-
"A fractured tailbone can be very painful."
"Gãy xương cụt có thể rất đau."
-
"Sitting for long periods can aggravate a tailbone injury."
"Ngồi lâu có thể làm trầm trọng thêm chấn thương xương cụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tailbone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tailbone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tailbone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tailbone' là một từ ghép, kết hợp giữa 'tail' (đuôi) và 'bone' (xương), phản ánh vị trí của nó ở cuối cột sống, tương tự như vị trí đuôi ở động vật. Thuật ngữ chính thức trong y học là 'coccyx'. 'Tailbone' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailbone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.