(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tailbone
B2

tailbone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương cụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailbone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương cuối cùng của cột sống; xương cụt.

Definition (English Meaning)

The terminal bone of the spine; the coccyx.

Ví dụ Thực tế với 'Tailbone'

  • "She fell on the ice and bruised her tailbone."

    "Cô ấy ngã trên băng và bị bầm xương cụt."

  • "A fractured tailbone can be very painful."

    "Gãy xương cụt có thể rất đau."

  • "Sitting for long periods can aggravate a tailbone injury."

    "Ngồi lâu có thể làm trầm trọng thêm chấn thương xương cụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tailbone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tailbone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tailbone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tailbone' là một từ ghép, kết hợp giữa 'tail' (đuôi) và 'bone' (xương), phản ánh vị trí của nó ở cuối cột sống, tương tự như vị trí đuôi ở động vật. Thuật ngữ chính thức trong y học là 'coccyx'. 'Tailbone' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailbone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)