cock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gà trống trưởng thành.
Definition (English Meaning)
An adult male chicken.
Ví dụ Thực tế với 'Cock'
-
"The cock crowed loudly at dawn."
"Con gà trống gáy vang vào lúc bình minh."
-
"The old cock strutted around the yard."
"Con gà trống già đi nghênh ngang trong sân."
-
"He cocked his head to one side."
"Anh ta nghiêng đầu sang một bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen, phổ biến nhất của từ này. Thường dùng để chỉ con gà trống trong trang trại hoặc nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.