(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cock
B2

cock

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gà trống dương vật (lóng) kẻ ngốc nghếch (lóng) lên cò (súng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gà trống trưởng thành.

Definition (English Meaning)

An adult male chicken.

Ví dụ Thực tế với 'Cock'

  • "The cock crowed loudly at dawn."

    "Con gà trống gáy vang vào lúc bình minh."

  • "The old cock strutted around the yard."

    "Con gà trống già đi nghênh ngang trong sân."

  • "He cocked his head to one side."

    "Anh ta nghiêng đầu sang một bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rooster(gà trống)
braggart(kẻ khoác lác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen, phổ biến nhất của từ này. Thường dùng để chỉ con gà trống trong trang trại hoặc nông thôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)