braggart
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braggart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hay khoe khoang về thành tích hoặc tài sản của mình.
Definition (English Meaning)
A person who boasts about achievements or possessions.
Ví dụ Thực tế với 'Braggart'
-
"He's such a braggart, always talking about his expensive car and big house."
"Anh ta đúng là một kẻ khoác lác, lúc nào cũng khoe khoang về chiếc xe hơi đắt tiền và căn nhà lớn của mình."
-
"Don't be a braggart; nobody likes listening to someone who constantly boasts."
"Đừng là một kẻ khoác lác; không ai thích nghe một người liên tục khoe khoang cả."
-
"The braggart claimed to have single-handedly saved the company."
"Gã huênh hoang tuyên bố một mình đã cứu cả công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Braggart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: braggart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Braggart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'braggart' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người khoe khoang một cách lố bịch, nhằm gây ấn tượng với người khác. Khác với 'boaster' (người khoe khoang), 'braggart' thường thể hiện sự tự cao tự đại quá mức. Nên dịch là 'kẻ khoác lác', 'người huênh hoang' sẽ phù hợp hơn là chỉ 'người khoe khoang' đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Braggart'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a braggart he is!
|
Chà, anh ta đúng là một kẻ khoác lác! |
| Phủ định |
Goodness, he is not a braggart at all; he's quite modest.
|
Ôi trời, anh ấy không hề khoác lác; anh ấy khá khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
My, is he ever a braggart?
|
Trời ơi, có phải anh ta lúc nào cũng là một kẻ khoác lác không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is such a braggart; he always boasts about his achievements.
|
Anh ta đúng là một kẻ khoác lác; anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình. |
| Phủ định |
She isn't a braggart; she is actually quite humble about her accomplishments.
|
Cô ấy không phải là một kẻ khoác lác; cô ấy thực sự khá khiêm tốn về những thành tựu của mình. |
| Nghi vấn |
Is he really a braggart, or is he just confident?
|
Anh ta có thực sự là một kẻ khoác lác, hay anh ta chỉ tự tin? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was such a braggart; he constantly boasted about his achievements.
|
Anh ta đúng là một kẻ khoác lác; anh ta liên tục khoe khoang về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
She wasn't a braggart; she always remained humble despite her success.
|
Cô ấy không phải là một kẻ khoác lác; cô ấy luôn khiêm tốn dù thành công. |
| Nghi vấn |
Was he a braggart when he claimed to have climbed Mount Everest?
|
Có phải anh ta là một kẻ khoác lác khi tuyên bố đã leo lên đỉnh Everest không? |