(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braggart
B2

braggart

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ khoác lác người huênh hoang người khoe của kẻ khoe mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braggart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hay khoe khoang về thành tích hoặc tài sản của mình.

Definition (English Meaning)

A person who boasts about achievements or possessions.

Ví dụ Thực tế với 'Braggart'

  • "He's such a braggart, always talking about his expensive car and big house."

    "Anh ta đúng là một kẻ khoác lác, lúc nào cũng khoe khoang về chiếc xe hơi đắt tiền và căn nhà lớn của mình."

  • "Don't be a braggart; nobody likes listening to someone who constantly boasts."

    "Đừng là một kẻ khoác lác; không ai thích nghe một người liên tục khoe khoang cả."

  • "The braggart claimed to have single-handedly saved the company."

    "Gã huênh hoang tuyên bố một mình đã cứu cả công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braggart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: braggart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Braggart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'braggart' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người khoe khoang một cách lố bịch, nhằm gây ấn tượng với người khác. Khác với 'boaster' (người khoe khoang), 'braggart' thường thể hiện sự tự cao tự đại quá mức. Nên dịch là 'kẻ khoác lác', 'người huênh hoang' sẽ phù hợp hơn là chỉ 'người khoe khoang' đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braggart'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a braggart he is!
Chà, anh ta đúng là một kẻ khoác lác!
Phủ định
Goodness, he is not a braggart at all; he's quite modest.
Ôi trời, anh ấy không hề khoác lác; anh ấy khá khiêm tốn.
Nghi vấn
My, is he ever a braggart?
Trời ơi, có phải anh ta lúc nào cũng là một kẻ khoác lác không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is such a braggart; he always boasts about his achievements.
Anh ta đúng là một kẻ khoác lác; anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình.
Phủ định
She isn't a braggart; she is actually quite humble about her accomplishments.
Cô ấy không phải là một kẻ khoác lác; cô ấy thực sự khá khiêm tốn về những thành tựu của mình.
Nghi vấn
Is he really a braggart, or is he just confident?
Anh ta có thực sự là một kẻ khoác lác, hay anh ta chỉ tự tin?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was such a braggart; he constantly boasted about his achievements.
Anh ta đúng là một kẻ khoác lác; anh ta liên tục khoe khoang về những thành tích của mình.
Phủ định
She wasn't a braggart; she always remained humble despite her success.
Cô ấy không phải là một kẻ khoác lác; cô ấy luôn khiêm tốn dù thành công.
Nghi vấn
Was he a braggart when he claimed to have climbed Mount Everest?
Có phải anh ta là một kẻ khoác lác khi tuyên bố đã leo lên đỉnh Everest không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)