(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ navigated
B2

navigated

Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

điều hướng lái dẫn đường vượt qua tìm đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'navigate'. Lập kế hoạch và điều khiển lộ trình hoặc hướng đi của tàu, máy bay, xe hơi, v.v.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'navigate'. To plan and direct the route or course of a ship, plane, car, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Navigated'

  • "The captain navigated the ship through the storm."

    "Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu vượt qua cơn bão."

  • "He navigated the website with ease."

    "Anh ấy điều hướng trang web một cách dễ dàng."

  • "The ship navigated through the Suez Canal."

    "Con tàu đã đi qua kênh đào Suez."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Navigated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

steered(lái, điều khiển)
guided(hướng dẫn)
piloted(lái (máy bay))

Trái nghĩa (Antonyms)

lost(lạc đường)
misled(dẫn sai đường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hàng hải Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Navigated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Navigated’ được sử dụng để mô tả hành động điều hướng đã hoàn thành. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (điều hướng một con tàu) và nghĩa bóng (điều hướng một tình huống khó khăn). So với 'guide', 'navigate' mang tính chủ động và đòi hỏi kỹ năng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through across around

‘Navigated through’ ám chỉ việc vượt qua một khu vực hoặc tình huống có nhiều khó khăn. ‘Navigated across’ ám chỉ việc di chuyển từ một bên sang bên kia của một khu vực. ‘Navigated around’ ám chỉ việc tránh chướng ngại vật trong khi di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)