peroration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peroration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần kết luận của một bài phát biểu hoặc bài luận, thường nhằm mục đích truyền cảm hứng hoặc thuyết phục khán giả.
Definition (English Meaning)
The concluding part of a speech or discourse, typically intended to inspire enthusiasm or conviction in the audience.
Ví dụ Thực tế với 'Peroration'
-
"The speaker ended his speech with a powerful peroration that moved many in the audience to tears."
"Diễn giả kết thúc bài phát biểu của mình bằng một phần kết luận mạnh mẽ khiến nhiều người trong khán giả xúc động đến rơi nước mắt."
-
"His peroration was so effective that everyone in the room stood up and applauded."
"Phần kết luận của anh ấy hiệu quả đến nỗi mọi người trong phòng đều đứng dậy vỗ tay."
-
"The lawyer's peroration swayed the jury and led to a not-guilty verdict."
"Phần kết luận của luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn và dẫn đến phán quyết vô tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peroration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peroration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peroration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peroration là phần quan trọng cuối cùng, mang tính chất tổng kết và nhấn mạnh các điểm chính của bài nói, nhằm tạo ấn tượng sâu sắc và kêu gọi hành động. Nó thường sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, giàu cảm xúc để đạt hiệu quả cao nhất. So với 'conclusion' (kết luận) thông thường, 'peroration' mang tính trang trọng và nghệ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bài phát biểu hoặc diễn ngôn mà phần kết luận này thuộc về. Ví dụ: 'the peroration of his speech'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peroration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.