(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finale
B2

finale

noun

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc phần cuối chung cuộc cao trào cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần cuối cùng của một cái gì đó, đặc biệt là một buổi biểu diễn, chương trình hoặc một tác phẩm âm nhạc.

Definition (English Meaning)

The last part of something, especially a performance, show, or piece of music.

Ví dụ Thực tế với 'Finale'

  • "The fireworks display was a spectacular finale to the festival."

    "Màn trình diễn pháo hoa là một cái kết ngoạn mục cho lễ hội."

  • "The dancers saved their best moves for the finale."

    "Các vũ công đã dành những động tác đẹp nhất cho phần cuối."

  • "Everyone was on their feet during the orchestra's rousing finale."

    "Mọi người đều đứng dậy trong phần kết thúc sôi động của dàn nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(khởi đầu)
introduction(giới thiệu)
opening(khai mạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn Âm nhạc Văn học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Finale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'finale' thường mang ý nghĩa về một kết thúc hoành tráng, ấn tượng, hoặc quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của một chuỗi sự kiện hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Nó thường được dùng để chỉ phần cuối cùng của một vở kịch, một bản giao hưởng, một cuộc thi, hoặc một sự kiện lớn khác. Nó ngụ ý một cảm giác về sự hoàn thành và đôi khi là cao trào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ sự kết thúc của một tác phẩm cụ thể (ví dụ: 'the finale in the opera'). Khi sử dụng 'to', nó thường ám chỉ sự kết thúc hướng tới một cái gì đó (ví dụ: 'a grand finale to the year').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finale'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance reached its thrilling finale: a spectacular fireworks display lit up the night sky.
Màn trình diễn đạt đến đoạn kết thú vị: một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục thắp sáng bầu trời đêm.
Phủ định
The play's finale wasn't what we expected: it lacked the emotional resonance and satisfying conclusion we anticipated.
Đoạn kết của vở kịch không như chúng tôi mong đợi: nó thiếu sự cộng hưởng cảm xúc và kết luận thỏa mãn mà chúng tôi dự đoán.
Nghi vấn
Did the movie have a satisfying finale: one that tied up all the loose ends and left the audience feeling fulfilled?
Bộ phim có một cái kết thỏa mãn không: một cái kết thắt chặt tất cả các đầu mối lỏng lẻo và khiến khán giả cảm thấy mãn nguyện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)