(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code debt
C1

code debt

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nợ kỹ thuật nợ mã nguồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code debt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm trong phát triển phần mềm phản ánh chi phí tiềm ẩn của việc làm lại phát sinh do chọn một giải pháp dễ dàng hiện tại thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn nhưng tốn thời gian hơn.

Definition (English Meaning)

A concept in software development that reflects the implied cost of additional rework caused by choosing an easy solution now instead of using a better approach which would take longer.

Ví dụ Thực tế với 'Code debt'

  • "The project manager decided to incur some code debt to meet the deadline."

    "Người quản lý dự án quyết định chấp nhận một số nợ kỹ thuật để kịp thời hạn."

  • "Ignoring code debt can lead to significant problems in the long run."

    "Bỏ qua nợ kỹ thuật có thể dẫn đến những vấn đề đáng kể về lâu dài."

  • "The team is allocating time to address the accumulated code debt."

    "Nhóm đang phân bổ thời gian để giải quyết nợ kỹ thuật đã tích lũy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code debt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code debt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean code(mã sạch)
well-structured code(mã có cấu trúc tốt)

Từ liên quan (Related Words)

refactoring(tái cấu trúc) legacy code(mã kế thừa)
software architecture(kiến trúc phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code debt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Code debt, hay còn gọi là nợ kỹ thuật (technical debt), thường phát sinh khi các nhà phát triển ưu tiên tốc độ phát triển hơn là chất lượng mã. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề trong tương lai như khó bảo trì, khó mở rộng và tăng nguy cơ lỗi. 'Code debt' là một ẩn dụ vay mượn từ lĩnh vực tài chính, ví von việc chấp nhận các giải pháp nhanh chóng, không tối ưu như việc vay nợ. Nợ này cần phải được 'trả' bằng cách tái cấu trúc mã, sửa lỗi và cải thiện thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' khi nói về loại nợ: 'a form of code debt', 'an example of code debt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code debt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)