(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code rot
C1

code rot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm chất lượng mã mục nát mã sự thoái hóa mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code rot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm chất lượng của phần mềm theo thời gian, dẫn đến việc sử dụng, bảo trì và cập nhật trở nên khó khăn hơn.

Definition (English Meaning)

The tendency for software to become progressively more difficult to use, maintain, and update after it has been in use for a while.

Ví dụ Thực tế với 'Code rot'

  • "The project suffered from code rot because the original developers had left and the new team didn't understand the architecture."

    "Dự án bị suy giảm chất lượng do các nhà phát triển ban đầu đã rời đi và nhóm mới không hiểu kiến trúc."

  • "Preventing code rot requires continuous refactoring and adherence to coding standards."

    "Ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng mã đòi hỏi việc tái cấu trúc liên tục và tuân thủ các tiêu chuẩn mã hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code rot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code rot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

software decay(sự suy thoái phần mềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code rot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'code rot' ám chỉ sự xuống cấp dần dần của phần mềm. Nguyên nhân có thể do thay đổi môi trường hoạt động (hệ điều hành, thư viện), các bản vá lỗi tích lũy làm phức tạp mã, hoặc sự thiếu hiểu biết của các lập trình viên mới về kiến trúc ban đầu. Không giống như 'software bug', code rot không phải là một lỗi cụ thể mà là một xu hướng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code rot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)