(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rot
B1

rot

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mục nát thối rữa hư hỏng phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mục nát; phân hủy.

Definition (English Meaning)

To decay; decompose.

Ví dụ Thực tế với 'Rot'

  • "The fruit started to rot after being left out for a week."

    "Quả bắt đầu thối rữa sau khi bị bỏ ra ngoài một tuần."

  • "Corruption is a kind of rot that destroys society from within."

    "Tham nhũng là một loại mục nát phá hủy xã hội từ bên trong."

  • "The apples were left in the sun and began to rot."

    "Những quả táo bị bỏ ngoài nắng và bắt đầu thối rữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả quá trình phân hủy tự nhiên của vật chất hữu cơ, thường kèm theo mùi khó chịu và sự thay đổi về cấu trúc. Khác với 'decompose' (phân hủy) ở chỗ 'rot' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hư hỏng, lãng phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away from

'Rot away' nhấn mạnh quá trình mục nát từ từ, dần dần biến mất. Ví dụ: 'The old wooden fence is rotting away.' ('Hàng rào gỗ cũ đang mục nát dần'). 'Rot from' chỉ nguyên nhân gây ra sự mục nát. Ví dụ: 'The wood rotted from the constant moisture.' ('Gỗ mục nát do độ ẩm liên tục.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)