code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các từ, chữ cái, số hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho những thứ khác, đặc biệt cho mục đích bí mật hoặc ngắn gọn.
Definition (English Meaning)
A system of words, letters, figures, or symbols used to represent others, especially for the purposes of secrecy or brevity.
Ví dụ Thực tế với 'Code'
-
"The message was written in code."
"Tin nhắn được viết bằng mật mã."
-
"The building code requires all new homes to have smoke detectors."
"Quy tắc xây dựng yêu cầu tất cả các ngôi nhà mới phải có máy dò khói."
-
"He's a software engineer who writes code all day."
"Anh ấy là một kỹ sư phần mềm, người viết mã cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh chung, 'code' có thể chỉ bất kỳ hệ thống ký hiệu nào dùng để truyền thông tin. Trong công nghệ thông tin, nó thường ám chỉ mã nguồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong ngữ cảnh): to be written in code; for (cho mục đích): a code for identifying users
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.