rotting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang phân hủy hoặc mục nát; trải qua quá trình thối rữa.
Definition (English Meaning)
Decomposing or decaying; undergoing the process of rotting.
Ví dụ Thực tế với 'Rotting'
-
"The fruit was left outside and is now rotting."
"Hoa quả bị bỏ bên ngoài và giờ đang bị thối rữa."
-
"The rotting wood attracted insects."
"Gỗ mục nát thu hút côn trùng."
-
"The smell of rotting garbage filled the air."
"Mùi rác thải thối rữa bốc lên trong không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rot
- Adjective: rotten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Rotting” diễn tả trạng thái đang xảy ra của quá trình phân hủy. Nó thường được dùng để mô tả các vật chất hữu cơ như thực phẩm, gỗ hoặc xác động vật. So với “rotten,” “rotting” nhấn mạnh tính chất động của sự phân hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rotting in": mô tả vật gì đó đang thối rữa bên trong một môi trường cụ thể (ví dụ: rotting in the sun). "Rotting away": mô tả quá trình thối rữa diễn ra dần dần và hoàn toàn (ví dụ: The old wooden fence was rotting away).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotting'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This apple is rotting more quickly than that orange.
|
Quả táo này đang bị thối nhanh hơn quả cam kia. |
| Phủ định |
This fruit isn't as rotten as the one we found last week.
|
Trái cây này không bị thối bằng trái mà chúng ta tìm thấy tuần trước. |
| Nghi vấn |
Is this the most rotten apple in the whole basket?
|
Đây có phải là quả táo thối nhất trong cả giỏ không? |