coding gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coding gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen chứa thông tin để sản xuất một protein hoặc phân tử RNA với một chức năng cụ thể. Nó bao gồm các chuỗi DNA (các đoạn mã hóa hoặc exon) được dịch thành một chuỗi polypeptide trong quá trình tổng hợp protein.
Definition (English Meaning)
A gene that contains information to produce a protein or RNA molecule with a specific function. It comprises sequences of DNA (coding sequences or exons) that are translated into a polypeptide chain during protein synthesis.
Ví dụ Thực tế với 'Coding gene'
-
"The scientists identified a new coding gene associated with the disease."
"Các nhà khoa học đã xác định một coding gene mới liên quan đến căn bệnh này."
-
"Mutations in coding genes can lead to genetic disorders."
"Đột biến trong các coding gene có thể dẫn đến rối loạn di truyền."
-
"The human genome contains a vast number of coding genes."
"Bộ gen người chứa một số lượng lớn các coding gene."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coding gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coding gene
- Adjective: coding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coding gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'coding gene' được sử dụng để phân biệt với các gen không mã hóa, ví dụ như các gen mã hóa RNA vận chuyển (tRNA) hoặc RNA ribosome (rRNA) và các yếu tố điều hòa. Nó nhấn mạnh rằng gen này chứa thông tin để tạo ra một sản phẩm có chức năng, thường là một protein. Sự khác biệt quan trọng nằm ở việc liệu trình tự DNA có được dịch mã thành protein hay không. Không phải tất cả các gen đều mã hóa protein, nhưng các coding gene thì có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'coding gene of a specific protein', 'coding gene for insulin'. 'Of' thường chỉ sự sở hữu, thuộc về. 'For' chỉ mục đích, dành cho việc gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coding gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.