coelenterate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coelenterate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một động vật thuộc ngành Coelenterata (nay được gọi là Cnidaria), chẳng hạn như sứa, hải quỳ hoặc san hô.
Definition (English Meaning)
An animal of the phylum Coelenterata (now called Cnidaria), such as a jellyfish, sea anemone, or coral.
Ví dụ Thực tế với 'Coelenterate'
-
"Jellyfish are a common example of a coelenterate."
"Sứa là một ví dụ phổ biến về động vật ruột khoang."
-
"The biology textbook described the coelenterate's simple body plan."
"Sách giáo khoa sinh học đã mô tả cấu trúc cơ thể đơn giản của động vật ruột khoang."
-
"Early classifications grouped these marine animals as coelenterates."
"Các phân loại ban đầu đã nhóm các động vật biển này là động vật ruột khoang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coelenterate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coelenterate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coelenterate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'coelenterate' ít được sử dụng trong phân loại sinh học hiện đại. Thay vào đó, ngành Cnidaria được ưu tiên. Nó nhấn mạnh khoang cơ thể đơn giản của các sinh vật này và sự hiện diện của cnidocytes (tế bào châm đốt). Sự thay đổi này trong danh pháp phản ánh sự hiểu biết chính xác hơn về các mối quan hệ tiến hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coelenterate'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coelenterate's stinging cells are used for defense.
|
Tế bào châm đốt của động vật ruột khoang được sử dụng để phòng vệ. |
| Phủ định |
That coelenterate's habitat isn't clearly defined in the study.
|
Môi trường sống của loài động vật ruột khoang đó không được xác định rõ ràng trong nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is the coelenterate's body symmetrical?
|
Cơ thể của động vật ruột khoang có đối xứng không? |