(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coelenterate
C1

coelenterate

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ruột khoang động vật thuộc ngành Coelenterata (Cnidaria)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coelenterate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một động vật thuộc ngành Coelenterata (nay được gọi là Cnidaria), chẳng hạn như sứa, hải quỳ hoặc san hô.

Definition (English Meaning)

An animal of the phylum Coelenterata (now called Cnidaria), such as a jellyfish, sea anemone, or coral.

Ví dụ Thực tế với 'Coelenterate'

  • "Jellyfish are a common example of a coelenterate."

    "Sứa là một ví dụ phổ biến về động vật ruột khoang."

  • "The biology textbook described the coelenterate's simple body plan."

    "Sách giáo khoa sinh học đã mô tả cấu trúc cơ thể đơn giản của động vật ruột khoang."

  • "Early classifications grouped these marine animals as coelenterates."

    "Các phân loại ban đầu đã nhóm các động vật biển này là động vật ruột khoang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coelenterate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coelenterate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cnidarian(động vật thuộc ngành Cnidaria)
jellyfish(sứa)
sea anemone(hải quỳ)
coral(san hô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Coelenterate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'coelenterate' ít được sử dụng trong phân loại sinh học hiện đại. Thay vào đó, ngành Cnidaria được ưu tiên. Nó nhấn mạnh khoang cơ thể đơn giản của các sinh vật này và sự hiện diện của cnidocytes (tế bào châm đốt). Sự thay đổi này trong danh pháp phản ánh sự hiểu biết chính xác hơn về các mối quan hệ tiến hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coelenterate'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coelenterate's stinging cells are used for defense.
Tế bào châm đốt của động vật ruột khoang được sử dụng để phòng vệ.
Phủ định
That coelenterate's habitat isn't clearly defined in the study.
Môi trường sống của loài động vật ruột khoang đó không được xác định rõ ràng trong nghiên cứu.
Nghi vấn
Is the coelenterate's body symmetrical?
Cơ thể của động vật ruột khoang có đối xứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)