cogitation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy ngẫm sâu sắc về điều gì đó; sự trầm tư.
Definition (English Meaning)
The action of thinking deeply about something; contemplation.
Ví dụ Thực tế với 'Cogitation'
-
"After much cogitation, she finally made a decision."
"Sau nhiều suy ngẫm, cuối cùng cô ấy đã đưa ra quyết định."
-
"The philosopher spent hours in cogitation."
"Nhà triết học dành hàng giờ để suy ngẫm."
-
"His cogitation on the matter was profound."
"Sự suy ngẫm của anh ấy về vấn đề này thật sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cogitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cogitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cogitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cogitation thường ám chỉ sự suy nghĩ có hệ thống, kỹ lưỡng và sâu sắc, khác với những suy nghĩ thoáng qua hoặc ngẫu nhiên. Nó liên quan đến việc cân nhắc các ý tưởng, phân tích vấn đề và cố gắng đạt được sự hiểu biết sâu sắc. So với 'reflection', 'cogitation' nhấn mạnh quá trình chủ động và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cogitation *on* hoặc *about* something: suy ngẫm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'His cogitations on the nature of reality led him to question everything he knew.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogitation'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His cogitation on the matter was thorough and insightful.
|
Sự suy ngẫm của anh ấy về vấn đề này rất kỹ lưỡng và sâu sắc. |
| Phủ định |
There was no cogitation involved in their hasty decision.
|
Không có sự suy ngẫm nào trong quyết định vội vàng của họ. |
| Nghi vấn |
Was her cogitation influenced by external factors?
|
Sự suy ngẫm của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài không? |