(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cogitation
C1

cogitation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy ngẫm sự trầm tư quá trình suy tư sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy ngẫm sâu sắc về điều gì đó; sự trầm tư.

Definition (English Meaning)

The action of thinking deeply about something; contemplation.

Ví dụ Thực tế với 'Cogitation'

  • "After much cogitation, she finally made a decision."

    "Sau nhiều suy ngẫm, cuối cùng cô ấy đã đưa ra quyết định."

  • "The philosopher spent hours in cogitation."

    "Nhà triết học dành hàng giờ để suy ngẫm."

  • "His cogitation on the matter was profound."

    "Sự suy ngẫm của anh ấy về vấn đề này thật sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cogitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cogitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reflection(sự suy tư)
contemplation(sự trầm tư)
meditation(sự thiền định)
deliberation(sự cân nhắc kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
thoughtlessness(sự thiếu suy nghĩ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cogitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cogitation thường ám chỉ sự suy nghĩ có hệ thống, kỹ lưỡng và sâu sắc, khác với những suy nghĩ thoáng qua hoặc ngẫu nhiên. Nó liên quan đến việc cân nhắc các ý tưởng, phân tích vấn đề và cố gắng đạt được sự hiểu biết sâu sắc. So với 'reflection', 'cogitation' nhấn mạnh quá trình chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Cogitation *on* hoặc *about* something: suy ngẫm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'His cogitations on the nature of reality led him to question everything he knew.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogitation'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His cogitation on the matter was thorough and insightful.
Sự suy ngẫm của anh ấy về vấn đề này rất kỹ lưỡng và sâu sắc.
Phủ định
There was no cogitation involved in their hasty decision.
Không có sự suy ngẫm nào trong quyết định vội vàng của họ.
Nghi vấn
Was her cogitation influenced by external factors?
Sự suy ngẫm của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)