cognitive behavioral therapy (cbt)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive behavioral therapy (cbt)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liệu pháp tâm lý, trong đó các mô hình suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thế giới bị thách thức để thay đổi các mô hình hành vi không mong muốn hoặc điều trị các rối loạn tâm trạng như trầm cảm.
Definition (English Meaning)
A type of psychotherapy in which negative patterns of thought about the self and the world are challenged in order to alter unwanted behavior patterns or treat mood disorders such as depression.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive behavioral therapy (cbt)'
-
"Cognitive behavioral therapy has been shown to be effective in treating anxiety disorders."
"Liệu pháp nhận thức hành vi đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị chứng rối loạn lo âu."
-
"The therapist used cognitive behavioral therapy to help the patient overcome their phobia."
"Nhà trị liệu đã sử dụng liệu pháp nhận thức hành vi để giúp bệnh nhân vượt qua nỗi ám ảnh của họ."
-
"CBT involves identifying and challenging negative thought patterns."
"CBT bao gồm việc xác định và thách thức các mô hình suy nghĩ tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive behavioral therapy (cbt)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive behavioral therapy (cbt)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CBT tập trung vào mối liên hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Nó mang tính thực tế và hướng đến giải quyết vấn đề, thường liên quan đến việc xác định và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực hoặc không hữu ích và phát triển các kỹ năng đối phó. So với các liệu pháp tâm động học, CBT thường ngắn hạn và có cấu trúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Used to indicate the purpose or benefit of the therapy (e.g., 'CBT is used for treating anxiety').
* **in:** Used to specify the area or population where CBT is applied (e.g., 'CBT in children').
* **with:** Used to describe the population being treated by the therapy or the professional providing the therapy (e.g., 'working with CBT therapist').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive behavioral therapy (cbt)'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many therapists recommend patients to consider cognitive behavioral therapy to address their anxiety.
|
Nhiều nhà trị liệu khuyên bệnh nhân nên cân nhắc liệu pháp nhận thức hành vi để giải quyết chứng lo âu của họ. |
| Phủ định |
It is important for patients not to dismiss cognitive behavioral therapy as a potential treatment option.
|
Điều quan trọng là bệnh nhân không nên bỏ qua liệu pháp nhận thức hành vi như một lựa chọn điều trị tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Is cognitive behavioral therapy an approach you are willing to try?
|
Liệu pháp nhận thức hành vi có phải là một phương pháp mà bạn sẵn lòng thử không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to start cognitive behavioral therapy next week to manage her anxiety.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu liệu pháp nhận thức hành vi vào tuần tới để kiểm soát sự lo lắng của mình. |
| Phủ định |
They are not going to recommend cognitive behavioral therapy until other options have been explored.
|
Họ sẽ không đề xuất liệu pháp nhận thức hành vi cho đến khi các lựa chọn khác đã được khám phá. |
| Nghi vấn |
Are you going to use cognitive behavioral therapy techniques to help your clients?
|
Bạn có định sử dụng các kỹ thuật trị liệu hành vi nhận thức để giúp đỡ khách hàng của mình không? |