dialectical behavior therapy (dbt)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialectical behavior therapy (dbt)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liệu pháp hành vi nhận thức nhấn mạnh các khía cạnh tâm lý xã hội của điều trị. Nó kết hợp các kỹ thuật hành vi nhận thức tiêu chuẩn để điều chỉnh cảm xúc và kiểm tra thực tế với các khái niệm về khả năng chịu đựng đau khổ, chấp nhận và nhận thức có ý thức phần lớn bắt nguồn từ thực hành thiền định Phật giáo.
Definition (English Meaning)
A type of cognitive-behavioral therapy that emphasizes the psychosocial aspects of treatment. It combines standard cognitive-behavioral techniques for emotion regulation and reality-testing with concepts of distress tolerance, acceptance, and mindful awareness largely derived from Buddhist meditative practice.
Ví dụ Thực tế với 'Dialectical behavior therapy (dbt)'
-
"Dialectical behavior therapy has been shown to be effective in treating borderline personality disorder."
"Liệu pháp hành vi biện chứng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn nhân cách ranh giới."
-
"DBT is often used to help individuals manage intense emotions and improve interpersonal relationships."
"DBT thường được sử dụng để giúp các cá nhân kiểm soát cảm xúc mãnh liệt và cải thiện các mối quan hệ giữa cá nhân."
-
"The four components of DBT are mindfulness, distress tolerance, emotion regulation, and interpersonal effectiveness."
"Bốn thành phần của DBT là chánh niệm, khả năng chịu đựng đau khổ, điều chỉnh cảm xúc và hiệu quả giữa các cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialectical behavior therapy (dbt)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialectical behavior therapy
- Adjective: dialectical, behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialectical behavior therapy (dbt)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DBT được phát triển ban đầu để điều trị cho những người có ý định tự tử mãn tính và rối loạn nhân cách ranh giới (BPD). Nó hiện được sử dụng để điều trị một loạt các rối loạn tâm thần khác, bao gồm rối loạn ăn uống, lạm dụng chất gây nghiện và rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD). DBT nhấn mạnh việc chấp nhận những cảm xúc khó chịu, đồng thời phát triển các kỹ năng để thay đổi hành vi không lành mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của liệu pháp (ví dụ: DBT for borderline personality disorder). 'in' được sử dụng để chỉ vai trò của một yếu tố trong liệu pháp (ví dụ: Mindfulness in DBT).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialectical behavior therapy (dbt)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.