acceptance and commitment therapy (act)
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptance and commitment therapy (act)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức trị liệu tâm lý và một nhánh của phân tích hành vi lâm sàng. Đây là một can thiệp tâm lý dựa trên kinh nghiệm, sử dụng các quá trình chấp nhận và chánh niệm, cùng với các quá trình cam kết và thay đổi hành vi, để tạo ra sự linh hoạt về tâm lý.
Definition (English Meaning)
A form of psychotherapy and a branch of clinical behavior analysis. It is an empirically-based psychological intervention that uses acceptance and mindfulness processes, and commitment and behavior change processes, to produce psychological flexibility.
Ví dụ Thực tế với 'Acceptance and commitment therapy (act)'
-
"Acceptance and Commitment Therapy has shown promise in treating a variety of mental health conditions."
"Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị một loạt các vấn đề sức khỏe tâm thần."
-
"Many therapists are now trained in Acceptance and Commitment Therapy."
"Nhiều nhà trị liệu hiện đang được đào tạo về Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết."
-
"ACT helps individuals to live a rich and meaningful life while accepting their difficult thoughts and feelings."
"ACT giúp các cá nhân sống một cuộc sống phong phú và ý nghĩa trong khi chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc khó khăn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptance and commitment therapy (act)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: therapy, acceptance, commitment
- Adjective: acceptance-based, commitment-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acceptance and commitment therapy (act)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ACT khác biệt với các liệu pháp nhận thức hành vi truyền thống (CBT) ở chỗ nó tập trung vào việc chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc khó chịu hơn là cố gắng thay đổi chúng. Mục tiêu là sống một cuộc sống có ý nghĩa và giá trị bất chấp những khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng khi nói về việc áp dụng ACT trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể (e.g., ACT in the workplace). to: sử dụng khi nói về mục tiêu hoặc đối tượng mà ACT hướng tới (e.g., applying ACT to chronic pain). for: sử dụng khi nói về lý do hoặc mục đích của việc sử dụng ACT (e.g., ACT for anxiety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptance and commitment therapy (act)'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will start acceptance and commitment therapy next week to cope with her anxiety.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu liệu pháp chấp nhận và cam kết vào tuần tới để đối phó với sự lo lắng của mình. |
| Phủ định |
They are not going to continue acceptance-based therapy after this month.
|
Họ sẽ không tiếp tục liệu pháp dựa trên sự chấp nhận sau tháng này. |
| Nghi vấn |
Will he find commitment to therapy helpful in managing his chronic pain?
|
Liệu anh ấy có thấy sự cam kết với liệu pháp hữu ích trong việc kiểm soát cơn đau mãn tính của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist has been using acceptance and commitment therapy techniques in his practice for several years.
|
Nhà trị liệu đã sử dụng các kỹ thuật của liệu pháp chấp nhận và cam kết trong thực hành của mình trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been exploring acceptance-based approaches in her mental health treatment.
|
Cô ấy đã không khám phá các phương pháp tiếp cận dựa trên sự chấp nhận trong điều trị sức khỏe tâm thần của mình. |
| Nghi vấn |
Has the patient been actively committing to the exercises assigned during their acceptance and commitment therapy sessions?
|
Bệnh nhân có tích cực thực hiện các bài tập được giao trong các buổi trị liệu chấp nhận và cam kết của họ không? |