(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive decline
C1

cognitive decline

Noun

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm nhận thức sa sút trí tuệ suy giảm khả năng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive decline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm dần dần về khả năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, tư duy và lý luận.

Definition (English Meaning)

A gradual decrease in cognitive abilities, such as memory, thinking, and reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive decline'

  • "Regular exercise may help to slow cognitive decline in older adults."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp làm chậm sự suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi."

  • "The study investigated the relationship between diet and cognitive decline."

    "Nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sự suy giảm nhận thức."

  • "Early detection is crucial for managing cognitive decline effectively."

    "Phát hiện sớm là rất quan trọng để quản lý sự suy giảm nhận thức một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive decline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive decline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dementia(chứng mất trí nhớ)
Alzheimer's disease(bệnh Alzheimer)
memory loss(mất trí nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Lão khoa/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive decline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cognitive decline' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự suy giảm chức năng não bộ do tuổi tác, bệnh tật (như Alzheimer, Parkinson) hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, khác với sự suy giảm đột ngột do chấn thương hoặc đột quỵ. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'cognitive impairment' (suy giảm nhận thức), nhưng 'cognitive decline' thường mang ý nghĩa về một quá trình diễn ra theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from due to

* in: 'decline in cognitive function' (suy giảm về chức năng nhận thức). * from: 'cognitive decline from aging' (suy giảm nhận thức do lão hóa). * due to: 'cognitive decline due to Alzheimer's disease' (suy giảm nhận thức do bệnh Alzheimer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive decline'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding cognitive decline is crucial for maintaining a high quality of life.
Tránh suy giảm nhận thức là rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống cao.
Phủ định
Ignoring the risk factors related to cognitive decline is not a wise decision.
Bỏ qua các yếu tố rủi ro liên quan đến suy giảm nhận thức không phải là một quyết định khôn ngoan.
Nghi vấn
Is managing blood pressure crucial in preventing cognitive decline?
Quản lý huyết áp có phải là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa suy giảm nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)