cognitive decline
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive decline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm dần dần về khả năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, tư duy và lý luận.
Definition (English Meaning)
A gradual decrease in cognitive abilities, such as memory, thinking, and reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive decline'
-
"Regular exercise may help to slow cognitive decline in older adults."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp làm chậm sự suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi."
-
"The study investigated the relationship between diet and cognitive decline."
"Nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sự suy giảm nhận thức."
-
"Early detection is crucial for managing cognitive decline effectively."
"Phát hiện sớm là rất quan trọng để quản lý sự suy giảm nhận thức một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive decline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive decline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive decline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cognitive decline' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự suy giảm chức năng não bộ do tuổi tác, bệnh tật (như Alzheimer, Parkinson) hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, khác với sự suy giảm đột ngột do chấn thương hoặc đột quỵ. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'cognitive impairment' (suy giảm nhận thức), nhưng 'cognitive decline' thường mang ý nghĩa về một quá trình diễn ra theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'decline in cognitive function' (suy giảm về chức năng nhận thức). * from: 'cognitive decline from aging' (suy giảm nhận thức do lão hóa). * due to: 'cognitive decline due to Alzheimer's disease' (suy giảm nhận thức do bệnh Alzheimer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive decline'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding cognitive decline is crucial for maintaining a high quality of life.
|
Tránh suy giảm nhận thức là rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống cao. |
| Phủ định |
Ignoring the risk factors related to cognitive decline is not a wise decision.
|
Bỏ qua các yếu tố rủi ro liên quan đến suy giảm nhận thức không phải là một quyết định khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Is managing blood pressure crucial in preventing cognitive decline?
|
Quản lý huyết áp có phải là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa suy giảm nhận thức không? |