(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive enhancement
C1

cognitive enhancement

noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường nhận thức nâng cao năng lực nhận thức cải thiện chức năng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive enhancement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cải thiện hoặc tăng cường các chức năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý và trí thông minh.

Definition (English Meaning)

The improvement or augmentation of cognitive functions, such as memory, attention, and intelligence.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive enhancement'

  • "The study investigated the potential of cognitive enhancement through targeted brain stimulation."

    "Nghiên cứu đã điều tra tiềm năng của việc tăng cường nhận thức thông qua kích thích não có mục tiêu."

  • "Many people are exploring cognitive enhancement techniques to improve their focus and productivity."

    "Nhiều người đang khám phá các kỹ thuật tăng cường nhận thức để cải thiện sự tập trung và năng suất của họ."

  • "The ethical implications of cognitive enhancement technologies are a subject of ongoing debate."

    "Các tác động đạo đức của công nghệ tăng cường nhận thức là một chủ đề tranh luận đang diễn ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive enhancement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive enhancement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nootropic(thuốc tăng cường trí tuệ)
brain boosting(tăng cường não bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thần kinh Tâm lý học Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive enhancement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, công nghệ và đạo đức học. Nó đề cập đến cả các phương pháp tự nhiên (ví dụ: tập thể dục, chế độ ăn uống) và các phương pháp can thiệp (ví dụ: thuốc, kích thích não) nhằm mục đích nâng cao hiệu suất nhận thức. Lưu ý rằng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi do các vấn đề đạo đức và xã hội liên quan đến việc cải thiện nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through by

* **of:** Sử dụng để chỉ ra cái gì được tăng cường. Ví dụ: "cognitive enhancement of memory".
* **through:** Sử dụng để chỉ ra phương tiện hoặc phương pháp để tăng cường. Ví dụ: "cognitive enhancement through medication".
* **by:** Tương tự như "through", chỉ ra phương pháp. Ví dụ: "cognitive enhancement by neurofeedback".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive enhancement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)