(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confirmation bias
C1

confirmation bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên kiến xác nhận khuynh hướng xác nhận thiên vị xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confirmation bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng tìm kiếm, giải thích, ưu tiên và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết hiện có của một người. Đây là một loại thiên kiến nhận thức.

Definition (English Meaning)

The tendency to interpret new evidence as confirmation of one's existing beliefs or theories.

Ví dụ Thực tế với 'Confirmation bias'

  • "The study revealed a strong confirmation bias among participants, who selectively remembered evidence supporting their initial views."

    "Nghiên cứu tiết lộ một thiên kiến xác nhận mạnh mẽ giữa những người tham gia, những người đã chọn lọc ghi nhớ những bằng chứng ủng hộ quan điểm ban đầu của họ."

  • "Confirmation bias can lead investors to make poor decisions by only focusing on positive news about a stock."

    "Thiên kiến xác nhận có thể khiến các nhà đầu tư đưa ra quyết định tồi tệ bằng cách chỉ tập trung vào những tin tức tích cực về một cổ phiếu."

  • "Social media algorithms often reinforce confirmation bias by showing users content that aligns with their existing views."

    "Các thuật toán truyền thông xã hội thường củng cố thiên kiến xác nhận bằng cách hiển thị cho người dùng nội dung phù hợp với quan điểm hiện có của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confirmation bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: confirmation bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Confirmation bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Confirmation bias là một loại thiên kiến nhận thức ảnh hưởng đến cách chúng ta thu thập và giải thích thông tin. Nó khiến chúng ta chú ý đến những thông tin ủng hộ niềm tin của mình và bỏ qua hoặc giảm thiểu tầm quan trọng của những thông tin mâu thuẫn. Nó khác với wishful thinking ở chỗ confirmation bias là một quá trình nhận thức không nhất thiết phải liên quan đến mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Ví dụ: 'Researchers found evidence of confirmation bias *in* the study results.' hoặc 'The media showed a bias *towards* confirming their existing narrative.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confirmation bias'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That people often seek information confirming their existing beliefs is a clear example of confirmation bias.
Việc mọi người thường tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ là một ví dụ rõ ràng về thiên kiến xác nhận.
Phủ định
It is not true that the scientist was aware of his own confirmation bias during the experiment.
Không đúng là nhà khoa học đã nhận thức được thiên kiến xác nhận của chính mình trong suốt thí nghiệm.
Nghi vấn
Whether the journalist's reporting accurately reflects all viewpoints or is influenced by confirmation bias is a matter of debate.
Liệu việc đưa tin của nhà báo có phản ánh chính xác tất cả các quan điểm hay bị ảnh hưởng bởi thiên kiến xác nhận là một vấn đề tranh luận.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are often unaware of their confirmation bias, which leads them to selectively seek information.
Họ thường không nhận thức được sự thiên vị xác nhận của mình, điều này dẫn đến việc họ chọn lọc thông tin một cách có ý thức.
Phủ định
It isn't their intention to succumb to confirmation bias, but it happens unconsciously.
Họ không có ý định khuất phục trước sự thiên vị xác nhận, nhưng nó xảy ra một cách vô thức.
Nghi vấn
Does this evidence challenge their confirmation bias, or will they find a way to dismiss it?
Bằng chứng này có thách thức sự thiên vị xác nhận của họ không, hay họ sẽ tìm cách bác bỏ nó?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Confirmation bias is a common pitfall in research: researchers may unconsciously favor data that supports their existing beliefs.
Thiên kiến xác nhận là một cạm bẫy phổ biến trong nghiên cứu: các nhà nghiên cứu có thể vô thức ưu ái các dữ liệu hỗ trợ niềm tin hiện có của họ.
Phủ định
The study was designed to avoid confirmation bias: the researchers actively sought out evidence that contradicted their initial hypothesis.
Nghiên cứu được thiết kế để tránh thiên kiến xác nhận: các nhà nghiên cứu chủ động tìm kiếm bằng chứng mâu thuẫn với giả thuyết ban đầu của họ.
Nghi vấn
Does the survey design account for confirmation bias: are the questions phrased neutrally to avoid leading respondents?
Thiết kế khảo sát có tính đến thiên kiến xác nhận không: các câu hỏi có được diễn đạt một cách trung lập để tránh dẫn dắt người trả lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)