extend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó bao phủ một khu vực rộng hơn; làm cho cái gì đó dài hơn hoặc rộng hơn.
Definition (English Meaning)
To cause something to cover a larger area; to make something longer or wider.
Ví dụ Thực tế với 'Extend'
-
"The company plans to extend its operations into Asia."
"Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang châu Á."
-
"The railway line will be extended to reach the new industrial area."
"Tuyến đường sắt sẽ được kéo dài để đến khu công nghiệp mới."
-
"The teacher extended the deadline for the assignment."
"Giáo viên đã gia hạn thời gian nộp bài tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extension
- Verb: extend
- Adjective: extendable/extensible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extend thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài một vật thể vật lý, thời gian, hoặc phạm vi ảnh hưởng. Nó khác với 'expand' ở chỗ 'extend' thường liên quan đến việc thêm vào một chiều cụ thể (ví dụ: chiều dài, thời gian), trong khi 'expand' thường chỉ sự tăng kích thước chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **extend to:** Kéo dài đến một điểm cụ thể (ví dụ: The road extends to the river). * **extend from:** Bắt đầu từ một điểm (ví dụ: The offer extends from today until next week). * **extend over:** Trải dài trên một khoảng thời gian hoặc không gian (ví dụ: The project extends over three years).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extend'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the company decided to extend its product line, sales increased dramatically.
|
Sau khi công ty quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình, doanh số bán hàng đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Unless you extend the deadline, we will not be able to complete the project on time.
|
Trừ khi bạn gia hạn thời hạn, chúng tôi sẽ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If you extend the warranty, will the repair costs be covered?
|
Nếu bạn gia hạn bảo hành, chi phí sửa chữa có được chi trả không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company requested an extension to the deadline.
|
Công ty đã yêu cầu gia hạn thời hạn. |
| Phủ định |
There isn't an extension available for that offer.
|
Không có phần mở rộng nào cho ưu đãi đó. |
| Nghi vấn |
Is an extension possible on this warranty?
|
Có thể gia hạn bảo hành này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a lengthy discussion, the board decided to extend the project deadline, offering the team more time to complete their tasks effectively.
|
Sau một cuộc thảo luận dài, hội đồng quản trị đã quyết định gia hạn thời hạn dự án, tạo điều kiện cho nhóm có thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Despite the urgent requests, the company did not extend the warranty period, leaving many customers disappointed.
|
Mặc dù có những yêu cầu khẩn cấp, công ty đã không gia hạn thời gian bảo hành, khiến nhiều khách hàng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, should we extend an olive branch, offering them a chance to reconcile?
|
Xét đến hoàn cảnh, chúng ta có nên đưa cành ô liu, trao cho họ cơ hội hòa giải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will extend the deadline for applications.
|
Công ty sẽ gia hạn thời hạn nộp đơn. |
| Phủ định |
The school did not extend the summer break this year.
|
Trường không kéo dài kỳ nghỉ hè năm nay. |
| Nghi vấn |
Will they extend the warranty on my new laptop?
|
Họ có gia hạn bảo hành cho máy tính xách tay mới của tôi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to extend her vacation by a week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn kéo dài kỳ nghỉ của mình thêm một tuần. |
| Phủ định |
He told me that he did not extend the deadline for the project.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không gia hạn thời hạn cho dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if they could extend the warranty on her new car.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có thể gia hạn bảo hành cho chiếc xe mới của cô ấy không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will extend the deadline, won't they?
|
Họ sẽ gia hạn thời hạn, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't need an extension, does she?
|
Cô ấy không cần gia hạn, phải không? |
| Nghi vấn |
The extensible ladder isn't long enough, is it?
|
Cái thang có thể kéo dài không đủ dài, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will extend the deadline for applications.
|
Công ty sẽ gia hạn thời hạn nộp đơn. |
| Phủ định |
Did they not extend the invitation to everyone?
|
Có phải họ đã không gửi lời mời đến tất cả mọi người? |
| Nghi vấn |
Is the table extendable to seat more people?
|
Liệu cái bàn có thể kéo dài ra để có thể chứa thêm người không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have extended its product line to include eco-friendly options.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm các lựa chọn thân thiện với môi trường. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have extended the deadline for submissions.
|
Vào thời điểm chúng tôi đến, họ sẽ không gia hạn thời hạn nộp bài. |
| Nghi vấn |
Will the government have extended the high-speed rail network to the rural areas by 2030?
|
Đến năm 2030, chính phủ sẽ đã mở rộng mạng lưới đường sắt cao tốc đến các vùng nông thôn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company extended the deadline for submissions last week.
|
Công ty đã gia hạn thời hạn nộp bài vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't extend their stay in Paris, unfortunately.
|
Họ đã không kéo dài thời gian ở Paris, thật không may. |
| Nghi vấn |
Did the library extend its opening hours during the exam period?
|
Thư viện có gia hạn giờ mở cửa trong thời gian thi không? |