extension
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mở rộng; sự kéo dài; sự gia hạn.
Definition (English Meaning)
The act of extending; prolongation.
Ví dụ Thực tế với 'Extension'
-
"The company requested an extension of the deadline."
"Công ty đã yêu cầu gia hạn thời hạn."
-
"The extension cord allowed us to plug in the lamp."
"Dây nối dài cho phép chúng tôi cắm đèn."
-
"She has an extension on her visa."
"Cô ấy đã được gia hạn visa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extension có thể ám chỉ sự mở rộng về không gian, thời gian, hoặc phạm vi. Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó được thêm vào để làm cho một cái gì đó lớn hơn hoặc dài hơn. So sánh với 'expansion' (sự bành trướng), 'expansion' thường dùng để chỉ sự tăng lên về kích thước hoặc số lượng một cách tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- extension of': Mở rộng cái gì đó. Ví dụ: an extension of the deadline.
- extension to: Mở rộng đến một khu vực hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: an extension to the house.
- extension for: Gia hạn cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: extension for filing taxes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.