scaffolding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scaffolding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giàn giáo; một cấu trúc tạm thời bên ngoài một tòa nhà, được sử dụng bởi công nhân trong khi xây dựng, sửa chữa hoặc làm sạch nó.
Definition (English Meaning)
A temporary structure on the outside of a building, used by people while building, repairing, or cleaning it.
Ví dụ Thực tế với 'Scaffolding'
-
"Workers were putting up scaffolding around the building."
"Công nhân đang dựng giàn giáo xung quanh tòa nhà."
-
"The scaffolding allowed the painters to reach the highest parts of the wall."
"Giàn giáo cho phép những người thợ sơn tiếp cận những phần cao nhất của bức tường."
-
"The teacher used scaffolding techniques to help the students understand the complex topic."
"Giáo viên đã sử dụng các kỹ thuật giàn giáo để giúp học sinh hiểu chủ đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scaffolding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scaffolding
- Verb: scaffold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scaffolding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực xây dựng, 'scaffolding' chỉ hệ thống giàn giáo vật lý. Trong giáo dục, nó được dùng để chỉ sự hỗ trợ có cấu trúc mà giáo viên cung cấp cho học sinh để giúp họ học một kỹ năng hoặc kiến thức mới. Sự hỗ trợ này được gỡ bỏ dần khi học sinh trở nên thành thạo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On scaffolding' dùng để chỉ vị trí của ai đó/cái gì đó nằm trên giàn giáo. 'Around scaffolding' dùng để mô tả cái gì đó bao quanh giàn giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scaffolding'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction site, which used scaffolding extensively, completed the project ahead of schedule.
|
Công trường xây dựng, nơi sử dụng giàn giáo rộng rãi, đã hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
The building, which didn't need scaffolding due to its low height, was finished quickly.
|
Tòa nhà, cái mà không cần giàn giáo do chiều cao thấp, đã được hoàn thành nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Is that the building whose scaffolding was recently inspected?
|
Đó có phải là tòa nhà có giàn giáo vừa được kiểm tra gần đây không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To complete the project safely, the workers used scaffolding, safety nets, and harnesses.
|
Để hoàn thành dự án một cách an toàn, các công nhân đã sử dụng giàn giáo, lưới an toàn và dây đai an toàn. |
| Phủ định |
Because the building was only one story, they didn't scaffold the entire structure, saving time and money.
|
Vì tòa nhà chỉ có một tầng, họ đã không dựng giàn giáo cho toàn bộ công trình, tiết kiệm thời gian và tiền bạc. |
| Nghi vấn |
Considering the height, should we scaffold the building, or is it safe enough to work without it?
|
Xét đến độ cao, chúng ta có nên dựng giàn giáo cho tòa nhà không, hay là đủ an toàn để làm việc mà không cần nó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the construction workers had used proper scaffolding, they would have finished the building much faster.
|
Nếu công nhân xây dựng đã sử dụng giàn giáo phù hợp, họ đã có thể hoàn thành tòa nhà nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the engineer had not scaffolded the project with such detailed plans, the team might not have succeeded.
|
Nếu kỹ sư không lập kế hoạch chi tiết cho dự án, có lẽ đội ngũ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the accident have been avoided if they had used better scaffolding?
|
Tai nạn có thể đã tránh được nếu họ sử dụng giàn giáo tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers will be erecting scaffolding around the building next week.
|
Các công nhân xây dựng sẽ dựng giàn giáo xung quanh tòa nhà vào tuần tới. |
| Phủ định |
The teachers won't be scaffolding the students' learning too much; they want them to be independent.
|
Giáo viên sẽ không hỗ trợ quá nhiều cho việc học của học sinh; họ muốn các em độc lập. |
| Nghi vấn |
Will the government be scaffolding the new renewable energy project to ensure its success?
|
Chính phủ có hỗ trợ dự án năng lượng tái tạo mới để đảm bảo thành công của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers had already scaffolded the entire building before the storm hit.
|
Các công nhân xây dựng đã dựng giàn giáo cho toàn bộ tòa nhà trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
They had not finished erecting the scaffolding when the inspection team arrived.
|
Họ đã không hoàn thành việc dựng giàn giáo khi đội kiểm tra đến. |
| Nghi vấn |
Had the company scaffolded the new project before receiving the safety permits?
|
Công ty đã dựng giàn giáo cho dự án mới trước khi nhận được giấy phép an toàn chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew is scaffolding the building to repair the damaged facade.
|
Đội xây dựng đang dựng giàn giáo cho tòa nhà để sửa chữa mặt tiền bị hư hại. |
| Phủ định |
The teacher isn't scaffolding the lesson enough; the students are still struggling.
|
Giáo viên không hỗ trợ bài học đủ; học sinh vẫn đang gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are they scaffolding the climbers on the rock face?
|
Họ có đang hỗ trợ những người leo núi trên vách đá không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company has already erected the scaffolding around the building.
|
Công ty xây dựng đã dựng xong giàn giáo xung quanh tòa nhà. |
| Phủ định |
They haven't scaffolded this project as thoroughly as they should have.
|
Họ chưa hỗ trợ dự án này kỹ lưỡng như đáng lẽ ra. |
| Nghi vấn |
Has the professor scaffolded the lesson effectively for the students?
|
Giáo sư đã xây dựng bài học một cách hiệu quả cho sinh viên chưa? |