cognitive reserve
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive reserve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của não bộ chống lại tổn thương và tiếp tục hoạt động hiệu quả bất chấp bệnh lý hoặc những thay đổi liên quan đến tuổi tác.
Definition (English Meaning)
The brain's ability to withstand damage and continue to function effectively despite pathology or age-related changes.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive reserve'
-
"Individuals with higher cognitive reserve are often able to maintain cognitive function for longer despite the presence of Alzheimer's disease pathology."
"Những người có dự trữ nhận thức cao hơn thường có thể duy trì chức năng nhận thức lâu hơn mặc dù có sự hiện diện của bệnh lý Alzheimer."
-
"Engaging in mentally stimulating activities can help build cognitive reserve."
"Tham gia vào các hoạt động kích thích trí tuệ có thể giúp xây dựng dự trữ nhận thức."
-
"Research suggests that bilingualism may contribute to cognitive reserve."
"Nghiên cứu cho thấy rằng song ngữ có thể đóng góp vào dự trữ nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive reserve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive reserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive reserve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive reserve không phải là kích thước não bộ, số lượng tế bào thần kinh, hoặc chỉ số IQ. Nó liên quan đến hiệu quả sử dụng các mạng lưới thần kinh và khả năng bù đắp cho những suy giảm do bệnh tật hoặc lão hóa. Nó được tích lũy thông qua giáo dục, nghề nghiệp, hoạt động xã hội và thể chất, và các hoạt động kích thích trí tuệ suốt đời. Nó giống như một 'quỹ dự trữ' cho các chức năng nhận thức, giúp não bộ duy trì hoạt động tốt hơn khi đối mặt với thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'The role of education in cognitive reserve.' (Vai trò của giáo dục trong dự trữ nhận thức.) against: 'Cognitive reserve protects against the effects of brain damage.' (Dự trữ nhận thức bảo vệ chống lại ảnh hưởng của tổn thương não bộ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive reserve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.