(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recognize
B1

recognize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận ra nhận biết thừa nhận công nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận ra, nhận biết, thừa nhận ai đó hoặc cái gì đó vì bạn đã từng thấy, nghe hoặc trải nghiệm trước đây.

Definition (English Meaning)

To know someone or something because you have seen or heard him or her or experienced it before.

Ví dụ Thực tế với 'Recognize'

  • "I hadn't seen her for 20 years, but I recognized her immediately."

    "Tôi đã không gặp cô ấy trong 20 năm, nhưng tôi nhận ra cô ấy ngay lập tức."

  • "Do you recognize this song?"

    "Bạn có nhận ra bài hát này không?"

  • "The country does not recognize the independence of the breakaway region."

    "Quốc gia này không công nhận sự độc lập của khu vực ly khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recognize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Recognize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recognize' thường được dùng để chỉ sự nhận biết dựa trên kinh nghiệm trước đó. Nó khác với 'realize' (nhận ra) ở chỗ 'realize' thường ám chỉ sự hiểu ra một điều gì đó mới mẻ hoặc một sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by

+ 'recognize as': Nhận ra ai đó/cái gì đó như là... (ví dụ: I recognized him as the man I saw yesterday).
+ 'recognize by': Nhận ra ai đó/cái gì đó bằng... (ví dụ: I recognized her by her voice).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)