(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cohesive
C1

cohesive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gắn kết thống nhất liên kết chặt chẽ mạch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohesive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gắn kết chặt chẽ; tạo thành một tổng thể thống nhất.

Definition (English Meaning)

Closely united; forming a united whole.

Ví dụ Thực tế với 'Cohesive'

  • "A successful team needs to be cohesive and work well together."

    "Một đội thành công cần phải gắn kết và làm việc tốt cùng nhau."

  • "The community is very cohesive."

    "Cộng đồng này rất gắn kết."

  • "The essay lacked a cohesive argument."

    "Bài luận thiếu một luận điểm gắn kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cohesive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

united(đoàn kết)
integrated(tích hợp)
coherent(mạch lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solidarity(tình đoàn kết)
unity(sự thống nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cohesive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cohesive' thường được dùng để mô tả các nhóm, tổ chức, hoặc các bài viết, lập luận có sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần. Nó nhấn mạnh vào sự thống nhất và phối hợp để tạo ra một thể thống nhất, mạch lạc. Khác với 'coherent' (mạch lạc), 'cohesive' tập trung vào sự gắn kết giữa các phần, trong khi 'coherent' tập trung vào sự logic và dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

Với 'with', 'cohesive with' diễn tả sự gắn kết, hoà hợp với cái gì đó. Với 'as', nó diễn tả một vai trò, một thuộc tính. Ví dụ, 'act as a cohesive force'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohesive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)