(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collaboration tool
B2

collaboration tool

Noun

Nghĩa tiếng Việt

công cụ cộng tác phần mềm cộng tác ứng dụng cộng tác công cụ làm việc nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaboration tool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần mềm hoặc ứng dụng cho phép nhiều người dùng làm việc cùng nhau trên một tài liệu, dự án hoặc nhiệm vụ khác.

Definition (English Meaning)

A software or application that allows multiple users to work together on a document, project, or other task.

Ví dụ Thực tế với 'Collaboration tool'

  • "Our company uses a collaboration tool to manage projects and share files."

    "Công ty của chúng tôi sử dụng một công cụ cộng tác để quản lý các dự án và chia sẻ tệp."

  • "Slack is a popular collaboration tool for teams."

    "Slack là một công cụ cộng tác phổ biến cho các nhóm."

  • "Using a collaboration tool improved our team's efficiency."

    "Sử dụng một công cụ cộng tác đã cải thiện hiệu quả làm việc của nhóm chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collaboration tool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collaboration tool
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

groupware(phần mềm làm việc nhóm)
teamwork software(phần mềm làm việc nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project management software(phần mềm quản lý dự án)
communication platform(nền tảng giao tiếp)
shared workspace(không gian làm việc chung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Collaboration tool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Collaboration tools thường bao gồm các tính năng như chia sẻ tài liệu, trò chuyện trực tuyến, hội nghị video và quản lý tác vụ. Chúng được sử dụng để cải thiện hiệu quả và năng suất làm việc nhóm, đặc biệt là trong môi trường làm việc từ xa hoặc phân tán. Khác với 'communication tool' (công cụ giao tiếp), 'collaboration tool' nhấn mạnh vào việc cùng nhau tạo ra một sản phẩm hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, chứ không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

* **for:** Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This collaboration tool is designed *for* project management.'
* **in:** Chỉ bối cảnh sử dụng. Ví dụ: 'We are using a collaboration tool *in* our marketing team.'
* **with:** Chỉ sự hợp tác với ai đó. Ví dụ: 'I am collaborating *with* my colleagues using this tool.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaboration tool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)