(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collaborator
B2

collaborator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người hợp tác cộng tác viên người cộng tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cộng tác, người hợp tác; người làm việc chung trong một dự án hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

A person who works jointly on a project or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Collaborator'

  • "She was a close collaborator with the director on his latest film."

    "Cô ấy là một cộng tác viên thân thiết với đạo diễn trong bộ phim mới nhất của ông."

  • "He is a key collaborator in the development of the new software."

    "Anh ấy là một cộng tác viên quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm mới."

  • "The researchers worked as collaborators on the project."

    "Các nhà nghiên cứu đã làm việc với tư cách là cộng tác viên trong dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collaborator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Collaborator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collaborator' thường chỉ người đóng góp một cách tích cực và chủ động vào một dự án chung. Nó mang ý nghĩa về sự hợp tác mang tính chuyên môn hoặc sáng tạo. Cần phân biệt với 'assistant' (trợ lý) chỉ người hỗ trợ thụ động, hoặc 'partner' (đối tác) có thể bao hàm quan hệ ngang bằng và chia sẻ lợi nhuận/rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

'Collaborator with': chỉ rõ người hoặc nhóm mà đối tượng hợp tác cùng. Ví dụ: 'He is a collaborator with a famous scientist.'
'Collaborator on': chỉ rõ dự án hoặc hoạt động mà đối tượng tham gia hợp tác. Ví dụ: 'She is a collaborator on a research project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborator'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project manager, who is a known collaborator, ensured the team worked effectively.
Người quản lý dự án, người được biết đến là một cộng tác viên giỏi, đảm bảo nhóm làm việc hiệu quả.
Phủ định
He is not a collaborator who avoids responsibility, but one who always takes initiative.
Anh ấy không phải là một cộng tác viên trốn tránh trách nhiệm, mà là một người luôn chủ động.
Nghi vấn
Is she the collaborator that you mentioned, who has experience in this field?
Cô ấy có phải là cộng tác viên mà bạn đã đề cập, người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project succeeded: each collaborator contributed unique skills.
Dự án đã thành công: mỗi cộng tác viên đóng góp những kỹ năng độc đáo.
Phủ định
He wasn't a true collaborator: he preferred to work alone, ignoring everyone else.
Anh ta không phải là một cộng tác viên thực sự: anh ta thích làm việc một mình, phớt lờ mọi người khác.
Nghi vấn
Is she a reliable collaborator: does she consistently meet deadlines and communicate effectively?
Cô ấy có phải là một cộng tác viên đáng tin cậy không: cô ấy có luôn đáp ứng thời hạn và giao tiếp hiệu quả không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a valuable collaborator on the project.
Cô ấy sẽ là một cộng tác viên giá trị trong dự án.
Phủ định
He is not going to be a collaborator on this sensitive mission.
Anh ấy sẽ không phải là một cộng tác viên trong nhiệm vụ nhạy cảm này.
Nghi vấn
Will he be a collaborator in the new venture?
Liệu anh ấy có phải là một cộng tác viên trong dự án mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)