collectedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách điềm tĩnh, kiểm soát và bình tĩnh; không kích động hay hưng phấn.
Definition (English Meaning)
In a calm, controlled, and composed manner; without agitation or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Collectedly'
-
"She answered the difficult questions collectedly, impressing the interviewers."
"Cô ấy trả lời những câu hỏi khó một cách điềm tĩnh, gây ấn tượng với những người phỏng vấn."
-
"Even under immense pressure, he acted collectedly, making the right decisions."
"Ngay cả dưới áp lực to lớn, anh ấy vẫn hành động điềm tĩnh, đưa ra những quyết định đúng đắn."
-
"The pilot landed the plane collectedly despite the engine failure."
"Phi công hạ cánh máy bay một cách điềm tĩnh mặc dù động cơ bị hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: collectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'collectedly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và khả năng giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó thường được dùng để miêu tả hành vi của một người có khả năng suy nghĩ và hành động một cách lý trí, ngay cả khi đối mặt với áp lực. Khác với 'calmly' (một cách bình tĩnh), 'collectedly' thường ám chỉ sự nỗ lực để giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc, đặc biệt trong những tình huống đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung cao độ. So với 'composedly' (một cách điềm đạm), 'collectedly' nhấn mạnh hơn vào khả năng duy trì sự kiểm soát lý trí hơn là chỉ đơn thuần là sự bình tĩnh bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.