lexis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng vốn từ vựng của một người, một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực kiến thức.
Definition (English Meaning)
The vocabulary of a person, language, or branch of knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Lexis'
-
"The lexis of legal English is often difficult for non-lawyers to understand."
"Vốn từ vựng của tiếng Anh pháp lý thường khó hiểu đối với những người không phải là luật sư."
-
"Her lexis reflects her extensive reading."
"Vốn từ vựng của cô ấy phản ánh việc cô ấy đọc rất nhiều."
-
"The lexis of computer science is constantly evolving."
"Vốn từ vựng của khoa học máy tính liên tục phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexis
- Adjective: lexical
- Adverb: lexically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexis đề cập đến toàn bộ vốn từ vựng, bao gồm cả từ đơn, thành ngữ, cụm từ cố định và các đơn vị từ vựng khác. Nó rộng hơn 'vocabulary', có thể chỉ tập trung vào các từ đơn lẻ. 'Lexicon' là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng, đặc biệt là trong ngữ cảnh của tâm lý học ngôn ngữ và khoa học máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexis'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist analyzed the text lexically to identify patterns.
|
Nhà ngôn ngữ học đã phân tích văn bản về mặt từ vựng để xác định các mẫu. |
| Phủ định |
She did not lexically examine the document, overlooking subtle nuances.
|
Cô ấy đã không kiểm tra tài liệu một cách từ vựng, bỏ qua những sắc thái tinh tế. |
| Nghi vấn |
Did the students lexically categorize the words to understand their meanings?
|
Các sinh viên có phân loại các từ theo từ vựng để hiểu ý nghĩa của chúng không? |