co-occur
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Co-occur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra cùng nhau hoặc kết hợp với một điều gì đó khác.
Definition (English Meaning)
To occur together or in conjunction with something else.
Ví dụ Thực tế với 'Co-occur'
-
"The words 'happy' and 'joyful' often co-occur in texts expressing positive emotions."
"Các từ 'happy' và 'joyful' thường xảy ra cùng nhau trong các văn bản thể hiện cảm xúc tích cực."
-
"Studies have shown a strong co-occurrence between poverty and crime."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra sự xảy ra cùng nhau mạnh mẽ giữa nghèo đói và tội phạm."
-
"The co-occurrence matrix displays the frequency of words appearing together in a corpus."
"Ma trận đồng xuất hiện hiển thị tần suất các từ xuất hiện cùng nhau trong một ngữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Co-occur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: co-occurrence
- Verb: co-occur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Co-occur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'co-occur' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học (để mô tả sự xuất hiện đồng thời của các từ), thống kê và khoa học máy tính (để mô tả sự xuất hiện đồng thời của các sự kiện hoặc biến). Nó nhấn mạnh tính đồng thời và mối liên hệ giữa các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó mà 'co-occur' xảy ra cùng. Ví dụ: 'X co-occurs with Y' có nghĩa là X và Y xảy ra đồng thời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Co-occur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.