collocation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các từ hoặc thuật ngữ xuất hiện cùng nhau thường xuyên hơn mức có thể xảy ra do ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
A sequence of words or terms that co-occur more often than would be expected by chance.
Ví dụ Thực tế với 'Collocation'
-
"Strong collocations are essential for fluent and natural English."
"Các cụm từ cố định mạnh mẽ rất cần thiết cho tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên."
-
""Make a decision" is a common collocation."
""Đưa ra quyết định" là một cụm từ thường gặp."
-
"Learning collocations can greatly improve your writing skills."
"Học các cụm từ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collocation
- Adjective: collocational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collocation đề cập đến xu hướng một số từ nhất định đi cùng nhau thường xuyên hơn những từ khác. Điều này không nhất thiết có nghĩa là chúng là từ đồng nghĩa hoặc có liên quan về mặt ngữ nghĩa, mà chỉ đơn giản là chúng thường được sử dụng cùng nhau. Phân biệt với 'idiom' (thành ngữ) vì collocation có thể dự đoán được về mặt ý nghĩa từ các thành phần của nó, trong khi idiom thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Collocation of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong một cụm từ cố định. Ví dụ: 'The collocation of words'. 'Collocation with' được sử dụng để chỉ một từ cụ thể đi cùng với từ khác. Ví dụ: 'This word has a strong collocation with that phrase'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.