(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonoscope
C1

colonoscope

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống nội soi đại tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonoscope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống dài, mềm dẻo có gắn camera, được sử dụng để kiểm tra bên trong đại tràng.

Definition (English Meaning)

A long, flexible tube with a camera attached to it, used to examine the inside of the colon.

Ví dụ Thực tế với 'Colonoscope'

  • "The doctor used a colonoscope to examine the patient's colon."

    "Bác sĩ đã sử dụng ống nội soi đại tràng để kiểm tra đại tràng của bệnh nhân."

  • "A colonoscope can help detect early signs of colon cancer."

    "Ống nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư đại tràng."

  • "The patient underwent a colonoscopy, during which a colonoscope was used."

    "Bệnh nhân đã trải qua nội soi đại tràng, trong đó ống nội soi đại tràng đã được sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonoscope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colonoscope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

colonoscopy(nội soi đại tràng)
colon(đại tràng)
polyp(polyp (u tuyến))
biopsy(sinh thiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Colonoscope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Colonoscope là một thiết bị y tế chuyên dụng được sử dụng trong nội soi đại tràng. Nó cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng, phát hiện các bất thường như polyp, khối u, viêm loét, và có thể thực hiện các thủ thuật như sinh thiết hoặc cắt polyp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

With: Được dùng để chỉ đặc điểm hoặc chức năng của colonoscope (e.g., "a colonoscope with a high-resolution camera"). For: Được dùng để chỉ mục đích sử dụng của colonoscope (e.g., "a colonoscope for detecting colon cancer").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonoscope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)