polyp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối u lồi ra từ màng nhầy.
Definition (English Meaning)
A growth protruding from a mucous membrane.
Ví dụ Thực tế với 'Polyp'
-
"The doctor found a polyp in my colon during the colonoscopy."
"Bác sĩ đã tìm thấy một polyp trong ruột kết của tôi trong quá trình nội soi đại tràng."
-
"Nasal polyps can cause difficulty breathing."
"Polyp mũi có thể gây khó thở."
-
"Regular checkups can help detect polyps early."
"Kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện polyp sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polyp thường được tìm thấy trong ruột kết, mũi, xoang, bàng quang và tử cung. Chúng có thể lành tính hoặc ác tính, và thường được cắt bỏ để kiểm tra và ngăn ngừa ung thư. Sự khác biệt giữa polyp và các loại u khác nằm ở vị trí và hình dạng; polyp luôn phát triển từ màng nhầy và có hình dạng như một cuống hoặc nấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ vị trí bên trong cơ thể (ví dụ: polyp in the colon). 'on' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ bề mặt của một cơ quan (ví dụ: polyp on the vocal cords).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyp'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a doctor, I would immediately remove the polyp.
|
Nếu tôi là bác sĩ, tôi sẽ loại bỏ polyp ngay lập tức. |
| Phủ định |
If I didn't know what a polyp was, I wouldn't be so concerned.
|
Nếu tôi không biết polyp là gì, tôi sẽ không lo lắng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be scared if you found a polyp during the colonoscopy?
|
Bạn có sợ không nếu bạn phát hiện một polyp trong quá trình nội soi đại tràng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor found a polyp during the colonoscopy last week.
|
Bác sĩ đã tìm thấy một polyp trong quá trình nội soi đại tràng tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't know she had a polyp until the test results came back.
|
Cô ấy đã không biết mình có polyp cho đến khi có kết quả xét nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did the biopsy confirm that the growth was indeed a polyp?
|
Liệu sinh thiết có xác nhận rằng sự phát triển đó thực sự là một polyp không? |