(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyp
B2

polyp

noun

Nghĩa tiếng Việt

polyp u nhú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối u lồi ra từ màng nhầy.

Definition (English Meaning)

A growth protruding from a mucous membrane.

Ví dụ Thực tế với 'Polyp'

  • "The doctor found a polyp in my colon during the colonoscopy."

    "Bác sĩ đã tìm thấy một polyp trong ruột kết của tôi trong quá trình nội soi đại tràng."

  • "Nasal polyps can cause difficulty breathing."

    "Polyp mũi có thể gây khó thở."

  • "Regular checkups can help detect polyps early."

    "Kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện polyp sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Polyp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyp thường được tìm thấy trong ruột kết, mũi, xoang, bàng quang và tử cung. Chúng có thể lành tính hoặc ác tính, và thường được cắt bỏ để kiểm tra và ngăn ngừa ung thư. Sự khác biệt giữa polyp và các loại u khác nằm ở vị trí và hình dạng; polyp luôn phát triển từ màng nhầy và có hình dạng như một cuống hoặc nấm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ dùng để chỉ vị trí bên trong cơ thể (ví dụ: polyp in the colon). 'on' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ bề mặt của một cơ quan (ví dụ: polyp on the vocal cords).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyp'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a doctor, I would immediately remove the polyp.
Nếu tôi là bác sĩ, tôi sẽ loại bỏ polyp ngay lập tức.
Phủ định
If I didn't know what a polyp was, I wouldn't be so concerned.
Nếu tôi không biết polyp là gì, tôi sẽ không lo lắng đến vậy.
Nghi vấn
Would you be scared if you found a polyp during the colonoscopy?
Bạn có sợ không nếu bạn phát hiện một polyp trong quá trình nội soi đại tràng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor found a polyp during the colonoscopy last week.
Bác sĩ đã tìm thấy một polyp trong quá trình nội soi đại tràng tuần trước.
Phủ định
She didn't know she had a polyp until the test results came back.
Cô ấy đã không biết mình có polyp cho đến khi có kết quả xét nghiệm.
Nghi vấn
Did the biopsy confirm that the growth was indeed a polyp?
Liệu sinh thiết có xác nhận rằng sự phát triển đó thực sự là một polyp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)