(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combat fatigue
C1

combat fatigue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức do chiến đấu mệt mỏi chiến tranh sang chấn tâm lý chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat fatigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn tâm thần tương tự như rối loạn căng thẳng sau травматический (PTSD) ảnh hưởng đến các thành viên của lực lượng vũ trang sau khi phục vụ trong thời chiến.

Definition (English Meaning)

A mental disorder resembling post-traumatic stress disorder (PTSD) that affects members of the armed forces after wartime service.

Ví dụ Thực tế với 'Combat fatigue'

  • "Many veterans of the Vietnam War suffered from combat fatigue long after returning home."

    "Nhiều cựu chiến binh Chiến tranh Việt Nam đã bị combat fatigue trong một thời gian dài sau khi trở về nhà."

  • "The soldier was diagnosed with combat fatigue after months of intense fighting."

    "Người lính được chẩn đoán mắc combat fatigue sau nhiều tháng chiến đấu ác liệt."

  • "Combat fatigue can manifest in various ways, including nightmares, flashbacks, and difficulty concentrating."

    "Combat fatigue có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm ác mộng, hồi tưởng và khó tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combat fatigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: combat fatigue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trauma(chấn thương tâm lý)
stress(căng thẳng)
anxiety(lo âu)
depression(trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học quân sự Y học

Ghi chú Cách dùng 'Combat fatigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Combat fatigue là một thuật ngữ lịch sử hơn, ngày nay thường được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác hơn như PTSD hoặc stress травматический do chiến tranh. Nó mô tả một loạt các triệu chứng tâm lý và thể chất do trải nghiệm chiến đấu gây ra. Khác với sự mệt mỏi thông thường, combat fatigue có tính chất kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoạt động của người bệnh. Cần phân biệt nó với 'battle fatigue' (mệt mỏi chiến đấu), thường mang tính chất cấp tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat fatigue'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding combat fatigue is crucial for maintaining troop morale.
Tránh mệt mỏi chiến đấu là rất quan trọng để duy trì tinh thần của quân đội.
Phủ định
Ignoring combat fatigue can lead to severe psychological consequences.
Phớt lờ mệt mỏi chiến đấu có thể dẫn đến những hậu quả tâm lý nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is addressing combat fatigue a priority for military leadership?
Giải quyết mệt mỏi chiến đấu có phải là ưu tiên hàng đầu của giới lãnh đạo quân sự không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He experiences combat fatigue after every mission.
Anh ấy trải qua sự mệt mỏi do chiến đấu sau mỗi nhiệm vụ.
Phủ định
She does not show signs of combat fatigue, despite the intense fighting.
Cô ấy không cho thấy dấu hiệu của sự mệt mỏi do chiến đấu, mặc dù giao tranh rất ác liệt.
Nghi vấn
Does the doctor suspect combat fatigue in the new recruits?
Bác sĩ có nghi ngờ sự mệt mỏi do chiến đấu ở những tân binh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)