battle fatigue
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battle fatigue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn tâm thần xảy ra ở binh lính do căng thẳng của trận chiến; hiện nay được gọi là rối loạn căng thẳng sau травма (PTSD).
Definition (English Meaning)
A mental disorder occurring in soldiers as a result of the stress of battle; now known as post-traumatic stress disorder (PTSD).
Ví dụ Thực tế với 'Battle fatigue'
-
"Many veterans suffered from battle fatigue after returning home from the war."
"Nhiều cựu chiến binh đã bị chứng mệt mỏi do chiến đấu sau khi trở về nhà từ chiến tranh."
-
"The soldiers were showing signs of battle fatigue after weeks of intense fighting."
"Những người lính đã cho thấy các dấu hiệu của chứng mệt mỏi do chiến đấu sau nhiều tuần chiến đấu ác liệt."
-
"Treatment for battle fatigue often involves therapy and medication."
"Điều trị chứng mệt mỏi do chiến đấu thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battle fatigue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: battle fatigue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battle fatigue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Battle fatigue" là một thuật ngữ lịch sử, trước đây được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng tâm lý của chiến tranh đối với binh lính. Ngày nay, thuật ngữ PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder - Rối loạn căng thẳng sau травма) được sử dụng rộng rãi hơn và chính xác hơn để mô tả tình trạng này. "Battle fatigue" nhấn mạnh sự mệt mỏi, kiệt sức về tinh thần và thể chất do chiến đấu, trong khi PTSD bao gồm một loạt các triệu chứng khác nhau, bao gồm hồi tưởng, ác mộng, né tránh và tăng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của chứng mệt mỏi do chiến đấu (ví dụ: suffering *from* battle fatigue). "due to" cũng có nghĩa tương tự (ví dụ: battle fatigue *due to* the stress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battle fatigue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.