(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war
B2

war

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh cuộc chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái xung đột vũ trang giữa các quốc gia khác nhau hoặc các nhóm bên trong một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A state of armed conflict between different countries or groups within a country.

Ví dụ Thực tế với 'War'

  • "The war had a devastating impact on the country's economy."

    "Cuộc chiến đã có tác động tàn phá đến nền kinh tế của đất nước."

  • "The country declared war on its neighbor."

    "Đất nước tuyên chiến với nước láng giềng của mình."

  • "War is a terrible thing."

    "Chiến tranh là một điều khủng khiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
truce(đình chiến)

Từ liên quan (Related Words)

soldier(người lính)
weapon(vũ khí)
strategy(chiến lược) casualty(thương vong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'War'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'war' thường được sử dụng để chỉ một cuộc xung đột quy mô lớn và kéo dài, liên quan đến việc sử dụng vũ lực. Nó mang sắc thái nghiêm trọng hơn các từ như 'conflict' (xung đột) hoặc 'dispute' (tranh chấp). 'War' nhấn mạnh đến sự hủy diệt, mất mát và những hậu quả to lớn về kinh tế, xã hội và nhân đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on against

'In' được dùng để chỉ sự tham gia vào một cuộc chiến (e.g., 'He served in the war'). 'On' được dùng để chỉ một cuộc chiến đang diễn ra (e.g., 'The country is on the brink of war'). 'Against' được dùng để chỉ sự đối đầu trong chiến tranh (e.g., 'They fought against the enemy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'War'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)