(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truce
B2

truce

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đình chiến hưu chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận giữa các kẻ thù để ngừng chiến đấu trong một khoảng thời gian nhất định; đình chiến.

Definition (English Meaning)

An agreement between enemies to stop fighting for a certain time.

Ví dụ Thực tế với 'Truce'

  • "The two sides agreed to a week-long truce to allow for negotiations."

    "Hai bên đã đồng ý đình chiến một tuần để cho phép đàm phán."

  • "The fragile truce between the two factions is holding."

    "Lệnh đình chiến mong manh giữa hai phe phái đang được duy trì."

  • "A truce was declared to allow civilians to evacuate the city."

    "Một lệnh đình chiến đã được tuyên bố để cho phép dân thường sơ tán khỏi thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: truce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

negotiation(đàm phán)
peace(hòa bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Truce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'truce' thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột vũ trang, hoặc các cuộc tranh chấp gay gắt. Nó mang ý nghĩa tạm ngừng hành động thù địch để đàm phán, giải quyết xung đột, hoặc đơn giản là để nghỉ ngơi. 'Truce' khác với 'ceasefire' (ngừng bắn) ở chỗ 'truce' thường mang tính chính thức và có thời hạn hơn, trong khi 'ceasefire' có thể là một thỏa thuận tạm thời và không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘In truce’: Chỉ trạng thái đang trong thời gian đình chiến. Ví dụ: ‘The two sides are in truce’. ‘Under truce’: Tương tự như ‘in truce’, nhấn mạnh hơn về việc thỏa thuận đình chiến đang được tuân thủ. Ví dụ: ‘The city is under truce’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truce'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two nations agreed to a truce after years of conflict.
Hai quốc gia đã đồng ý đình chiến sau nhiều năm xung đột.
Phủ định
The truce did not last, and fighting resumed the next day.
Lệnh đình chiến không kéo dài, và giao tranh lại tiếp tục vào ngày hôm sau.
Nghi vấn
Will the truce between the gangs hold, or will there be more violence?
Liệu lệnh đình chiến giữa các băng đảng có giữ vững, hay sẽ có thêm bạo lực?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After days of intense fighting, the generals agreed to a truce, a temporary cessation of hostilities, to allow for negotiation.
Sau nhiều ngày giao tranh ác liệt, các tướng lĩnh đã đồng ý đình chiến, một sự ngừng bắn tạm thời, để cho phép đàm phán.
Phủ định
There was no truce, not even a short one, to allow the civilians to escape the war zone.
Đã không có lệnh ngừng bắn nào, thậm chí không phải là một lệnh ngắn hạn, để cho phép dân thường thoát khỏi vùng chiến sự.
Nghi vấn
Was the truce, negotiated so carefully, broken by either side during the night?
Liệu lệnh ngừng bắn, được đàm phán cẩn thận như vậy, có bị bên nào phá vỡ trong đêm không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the two countries would agree to a truce and end the senseless violence.
Tôi ước hai quốc gia sẽ đồng ý đình chiến và chấm dứt bạo lực vô nghĩa.
Phủ định
If only they hadn't broken the truce so soon after it was signed.
Giá như họ đã không phá vỡ lệnh ngừng bắn quá sớm sau khi nó được ký kết.
Nghi vấn
If only the rebels could have maintained the truce, would so many lives have been saved?
Giá như quân nổi dậy có thể duy trì lệnh ngừng bắn, liệu có bao nhiêu sinh mạng đã được cứu sống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)