(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comedian
B2

comedian

noun

Nghĩa tiếng Việt

diễn viên hài nghệ sĩ hài комик
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comedian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghệ sĩ giải trí kể chuyện cười và những câu chuyện hài hước, đặc biệt là trên sân khấu hoặc trên truyền hình.

Definition (English Meaning)

An entertainer who tells jokes and funny stories, especially on stage or on television.

Ví dụ Thực tế với 'Comedian'

  • "The comedian had the audience roaring with laughter."

    "Diễn viên hài đã khiến khán giả cười ồ lên."

  • "He is a famous comedian known for his observational humor."

    "Anh ấy là một diễn viên hài nổi tiếng được biết đến với lối hài hước quan sát."

  • "The comedian's routine was both funny and thought-provoking."

    "Màn trình diễn của diễn viên hài vừa hài hước vừa đáng suy ngẫm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comedian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comedian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Comedian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comedian' chỉ người chuyên nghiệp biểu diễn hài kịch. Cần phân biệt với 'comic' (danh từ) mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai làm người khác cười, hoặc một ấn phẩm truyện tranh. 'Humorist' là một nhà văn hoặc người kể chuyện hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comedian'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that comedian is hilarious!
Ồ, diễn viên hài đó thật là hài hước!
Phủ định
Oh no, that comedian isn't funny at all.
Ôi không, diễn viên hài đó chẳng buồn cười chút nào.
Nghi vấn
Hey, is that comedian performing tonight?
Này, diễn viên hài đó có biểu diễn tối nay không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a famous comedian.
Anh ấy là một diễn viên hài nổi tiếng.
Phủ định
She is not a comedian; she's a singer.
Cô ấy không phải là diễn viên hài; cô ấy là ca sĩ.
Nghi vấn
Is that comedian performing tonight?
Diễn viên hài đó có biểu diễn tối nay không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the comedian was very funny last night.
Cô ấy nói rằng diễn viên hài rất hài hước tối qua.
Phủ định
He told me that he wasn't a comedian.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một diễn viên hài.
Nghi vấn
She asked if he was a famous comedian.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là một diễn viên hài nổi tiếng không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a comedian when he grows up.
Anh ấy sẽ là một diễn viên hài khi lớn lên.
Phủ định
She is not going to be a comedian; she wants to be a doctor.
Cô ấy sẽ không trở thành một diễn viên hài; cô ấy muốn trở thành bác sĩ.
Nghi vấn
Will they become successful comedians?
Liệu họ có trở thành những diễn viên hài thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)