jester
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người pha trò hoặc chú hề chuyên nghiệp, theo truyền thống được giữ tại triều đình để giải trí bằng những trò đùa và trò hề.
Definition (English Meaning)
A professional joker or clown, traditionally kept at a royal court to entertain with jokes and antics.
Ví dụ Thực tế với 'Jester'
-
"The jester's witty jokes kept the king amused."
"Những câu nói đùa dí dỏm của chú hề giữ cho nhà vua luôn vui vẻ."
-
"Many historical accounts depict the jester as a clever and insightful observer."
"Nhiều ghi chép lịch sử mô tả chú hề như một người quan sát thông minh và sâu sắc."
-
"The jester used satire to criticize the king's decisions."
"Chú hề đã sử dụng biện pháp châm biếm để chỉ trích các quyết định của nhà vua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jester
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jester' mang sắc thái lịch sử và văn hóa rõ rệt, gắn liền với các triều đình phong kiến. Khác với 'clown' (chú hề) mang nghĩa rộng hơn và thường xuất hiện trong các rạp xiếc hoặc sự kiện giải trí khác, 'jester' có vị trí và vai trò cụ thể trong triều đình, thường được tự do bày tỏ ý kiến (dưới hình thức hài hước) mà không sợ bị trừng phạt. Thường được gắn liền với hình ảnh chiếc mũ có chuông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the court': chỉ vị trí làm việc của jester. 'in a play': chỉ vai diễn của jester.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jester'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.