sketch comedy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sketch comedy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại hài kịch bao gồm một chuỗi các cảnh ngắn, thú vị hoặc những đoạn phim ngắn, được gọi là 'tiểu phẩm'.
Definition (English Meaning)
A genre of comedy that comprises a series of short, amusing scenes or vignettes, called 'sketches'.
Ví dụ Thực tế với 'Sketch comedy'
-
"Saturday Night Live is a famous example of sketch comedy."
"Saturday Night Live là một ví dụ nổi tiếng về hài kịch tình huống."
-
"The group performed a hilarious sketch comedy about office life."
"Nhóm đã trình diễn một tiểu phẩm hài kịch vui nhộn về cuộc sống văn phòng."
-
"Many famous comedians got their start in sketch comedy troupes."
"Nhiều diễn viên hài nổi tiếng đã bắt đầu sự nghiệp của họ trong các nhóm hài kịch tình huống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sketch comedy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sketch comedy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sketch comedy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sketch comedy thường dựa vào các nhân vật định hình, tình huống hài hước, và những câu thoại bất ngờ. Nó khác với stand-up comedy ở chỗ có sự tham gia của nhiều diễn viên và có cốt truyện (dù đơn giản). So với sitcom, sketch comedy có cấu trúc rời rạc hơn, tập trung vào các tình huống độc lập thay vì một câu chuyện dài hơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sketch comedy'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troupe performed a hilarious sketch comedy at the festival.
|
Đoàn kịch đã trình diễn một hài kịch ngắn vui nhộn tại lễ hội. |
| Phủ định |
That show is not sketch comedy; it's stand-up.
|
Chương trình đó không phải là hài kịch ngắn; nó là độc thoại. |
| Nghi vấn |
Have you ever tried writing sketch comedy?
|
Bạn đã bao giờ thử viết hài kịch ngắn chưa? |