(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comedy sketch
B2

comedy sketch

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu phẩm hài kịch ngắn hài hước màn hài kịch ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comedy sketch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh hoặc màn trình diễn ngắn, thường hài hước, đặc biệt là một phần của một chương trình giải trí dài hơn.

Definition (English Meaning)

A short, often humorous scene or act, especially as part of a longer entertainment program.

Ví dụ Thực tế với 'Comedy sketch'

  • "The comedy sketch about office life was hilarious."

    "Tiểu phẩm hài về cuộc sống văn phòng rất vui nhộn."

  • "They performed a comedy sketch at the talent show."

    "Họ đã biểu diễn một tiểu phẩm hài trong buổi biểu diễn tài năng."

  • "The TV show is known for its clever comedy sketches."

    "Chương trình TV nổi tiếng với những tiểu phẩm hài thông minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comedy sketch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comedy sketch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stand-up comedy(hài độc thoại)
improvisation(ứng biến) farce(trò hề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Comedy sketch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'comedy sketch' thường được sử dụng để chỉ một tiểu phẩm hài ngắn gọn, có kịch bản, thường được trình diễn trên sân khấu, truyền hình hoặc radio. Nó nhấn mạnh tính chất hài hước và ngắn gọn của màn trình diễn. Khác với 'stand-up comedy' vốn là một người biểu diễn độc thoại, 'comedy sketch' thường có nhiều diễn viên và một cốt truyện đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from on

'in a comedy sketch' (trong một tiểu phẩm hài), 'from a comedy sketch' (từ một tiểu phẩm hài), 'on a comedy sketch' (về một tiểu phẩm hài – ít phổ biến hơn). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí, nguồn gốc hoặc chủ đề của tiểu phẩm hài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comedy sketch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)