(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farce
C1

farce

noun

Nghĩa tiếng Việt

trò hề kịch hề sự lố bịch sự nhố nhăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm kịch hài sử dụng trò hề, nghịch ngợm thô tục và thường bao gồm các nhân vật thô thiển và những tình huống lố bịch, khó tin.

Definition (English Meaning)

A comic dramatic work using buffoonery and horseplay and typically including crude characterizations and ludicrously improbable situations.

Ví dụ Thực tế với 'Farce'

  • "The play was a complete farce from beginning to end."

    "Vở kịch là một trò hề hoàn toàn từ đầu đến cuối."

  • "The trial became a complete farce when the key witness changed his story."

    "Phiên tòa trở thành một trò hề hoàn toàn khi nhân chứng quan trọng thay đổi lời khai."

  • "The government's attempt to reform the healthcare system was a farce."

    "Nỗ lực cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe của chính phủ là một trò hề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farce'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tragedy(bi kịch)
serious drama(kịch nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

slapstick(hài kịch thể xác)
satire(châm biếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Farce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Farce là một thể loại hài kịch tập trung vào những tình huống lố bịch và hành động thể chất cường điệu. Nó thường dựa vào những hiểu lầm, sự nhầm lẫn danh tính và các sự kiện bất ngờ để tạo ra tiếng cười. Farce khác với satire (châm biếm) ở chỗ nó ít tập trung vào việc chỉ trích xã hội và nhiều hơn vào việc giải trí thông qua sự vô lý. Nó cũng khác với comedy thông thường vì thường cường điệu và thiếu tế nhị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in (một trò hề trong...): The situation deteriorated into a farce in which nobody knew what was going on.
as (như một trò hề): The trial was widely regarded as a farce.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farce'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play was a farce, filled with ridiculous situations.
Vở kịch là một trò hề, chứa đầy những tình huống lố bịch.
Phủ định
The situation wasn't a complete farce, but it had elements of absurdity.
Tình huống không hoàn toàn là một trò hề, nhưng nó có những yếu tố vô lý.
Nghi vấn
Was the entire trial just a farcical display of power?
Có phải toàn bộ phiên tòa chỉ là một màn trình diễn quyền lực lố bịch?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had not insisted on turning the serious play into a farcical comedy, the audience would have appreciated the original intent.
Nếu đạo diễn không khăng khăng biến vở kịch nghiêm túc thành một vở hài kịch lố bịch, khán giả đã có thể đánh giá cao ý định ban đầu.
Phủ định
If the actors had not treated the rehearsal like a farce, the opening night might not have been such a disaster.
Nếu các diễn viên không coi buổi diễn tập như một trò hề, đêm khai mạc có lẽ đã không phải là một thảm họa.
Nghi vấn
Would the critics have praised the movie if the script had not descended into complete farce?
Liệu các nhà phê bình có khen ngợi bộ phim nếu kịch bản không rơi vào một trò hề hoàn toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)