(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comfortingly
B2

comfortingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách an ủi một cách xoa dịu một cách làm yên lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comfortingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mang lại sự thoải mái hoặc trấn an.

Definition (English Meaning)

In a way that provides comfort or reassurance.

Ví dụ Thực tế với 'Comfortingly'

  • "She smiled comfortingly at her son."

    "Cô ấy mỉm cười một cách an ủi với con trai mình."

  • "He put his arm around her comfortingly."

    "Anh ấy vòng tay qua cô ấy một cách an ủi."

  • "The doctor spoke comfortingly to the patient."

    "Bác sĩ nói chuyện một cách an ủi với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comfortingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: comfortingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

comfort(sự thoải mái, sự an ủi)
reassurance(sự trấn an)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Comfortingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'comfortingly' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc tình huống mang lại cảm giác an ủi, xoa dịu hoặc làm giảm bớt sự lo lắng, buồn phiền. Nó nhấn mạnh vào tác động tích cực, giúp người khác cảm thấy tốt hơn. Khác với 'comfortably' (một cách thoải mái, dễ chịu về thể chất), 'comfortingly' tập trung vào khía cạnh tâm lý và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comfortingly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were feeling down, her words would sound comfortingly familiar.
Nếu tôi cảm thấy buồn, lời nói của cô ấy sẽ nghe thật quen thuộc và dễ chịu.
Phủ định
If he didn't speak so comfortingly, I wouldn't believe a word he said.
Nếu anh ta không nói một cách đầy an ủi, tôi sẽ không tin một lời nào anh ta nói.
Nghi vấn
Would you feel comfortingly reassured if she promised to stay?
Bạn có cảm thấy được trấn an một cách thoải mái nếu cô ấy hứa sẽ ở lại không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She smiled comfortingly at the child.
Cô ấy mỉm cười một cách an ủi với đứa trẻ.
Phủ định
Why didn't he speak comfortingly to her?
Tại sao anh ấy không nói chuyện một cách an ủi với cô ấy?
Nghi vấn
How comfortingly did the nurse speak to the patient?
Y tá đã nói chuyện an ủi với bệnh nhân như thế nào?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will speak to him comfortingly about his worries.
Cô ấy sẽ nói chuyện với anh ấy một cách an ủi về những lo lắng của anh ấy.
Phủ định
I am not going to comfortingly dismiss your concerns; they are valid.
Tôi sẽ không gạt bỏ những lo ngại của bạn một cách dễ dàng; chúng hoàn toàn hợp lý.
Nghi vấn
Will the teacher comfortingly explain the complicated topic to the students?
Liệu giáo viên có giải thích một cách dễ hiểu chủ đề phức tạp cho các học sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)