(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsettlingly
C1

unsettlingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất an một cách đáng lo ngại một cách gây xao xuyến một cách làm bồn chồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsettlingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra lo lắng hoặc bất an; một cách đáng lo ngại.

Definition (English Meaning)

In a way that causes anxiety or unease; disturbingly.

Ví dụ Thực tế với 'Unsettlingly'

  • "The painting stared back at me unsettlingly."

    "Bức tranh nhìn chằm chằm lại tôi một cách đáng lo ngại."

  • "The silence in the room was unsettlingly deep."

    "Sự im lặng trong phòng sâu thẳm một cách đáng lo ngại."

  • "She stared at him unsettlingly."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta một cách đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsettlingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsettlingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortingly(một cách thoải mái)
reassuringly(một cách trấn an)
calmly(một cách bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
unease(sự bất an)
discomfort(sự khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unsettlingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsettlingly' miêu tả cách thức một điều gì đó tác động đến cảm xúc, tạo cảm giác không thoải mái, bồn chồn hoặc lo lắng. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động hoặc trạng thái gây ra sự bất ổn đó. Khác với 'disturbingly' có thể mang nghĩa mạnh hơn về sự xáo trộn hoặc làm gián đoạn, 'unsettlingly' tập trung vào cảm giác bất an tinh tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsettlingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)